Converter-BG

1 KDA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.97646 Euro.

1 KDA = 0.97646 EUR

Chuyển đổi 1 Kadena thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/EUR tỷ lệ: 1 KDA = 0.97646 EUR

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/21 12:00

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.97646 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.97646 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.024107 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi +11.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -21.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 298,622,401.20128 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là € 313,027,775.0431

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.97646EUR
    • 15KDA
      14.64703EUR
    • 16KDA
      15.6235EUR
    • 20KDA
      19.52937EUR
    • 25KDA
      24.41171EUR
    • 27KDA
      26.36465EUR
    • 50KDA
      48.82343EUR
    • 75KDA
      73.23515EUR
    • 100KDA
      97.64687EUR
    • 250KDA
      244.11719EUR
    • 300KDA
      292.94063EUR
    • 5000KDA
      4,882.34393EUR

    EUR ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.024098KDA
    • 15EUR
      15.361474KDA
    • 16EUR
      16.385572KDA
    • 20EUR
      20.481965KDA
    • 25EUR
      25.602456KDA
    • 27EUR
      27.650653KDA
    • 50EUR
      51.204913KDA
    • 75EUR
      76.80737KDA
    • 100EUR
      102.409827KDA
    • 250EUR
      256.024568KDA
    • 300EUR
      307.229482KDA
    • 5000EUR
      5,120.491374KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,454.868,279,036.0593,446.05593,110.2910,032,552.693,429,797.28
    ETHEthereum3,413.93290,022.693,273.5020,777.23351,450.09120,149.14
    USDTTether USDt0.9996684.920.958546.08102.9135.18
    BNBBinance Coin667.7556,727.58640.284,063.9668,742.6023,500.81
    XRPXRP2.25191.442.1613.71231.9979.31
    SOLSolana187.4515,924.79179.741,140.8519,297.696,597.24
    USDCUSD Coin1.0084.950.958896.08102.9435.19
    ADACardano0.9289678.910.890755.6595.6332.69
    AVAXAvalanche39.363,344.2237.74239.584,052.531,385.42
    DOGEDogecoin0.3270027.770.313541.9933.6611.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fred

      FRED

      First Convicted RACCON
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • kaiju

      KAIJU

      Kaiju Worlds
    • major

      MAJOR

      Major
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • mog

      MOG

      Mog Coin
    • ftn

      FTN

      Fasttoken
    • shx

      SHX

      Stronghold Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kadena?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.