Converter-BG

1 KDA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.53866 Euro.

1 KDA = 0.53866 EUR

Chuyển đổi 1 Kadena thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/EUR tỷ lệ: 1 KDA = 0.53866 EUR

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 12:00

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.53866 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.53866 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.856458 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi -1.23% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 305,228,525.62384 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là € 158,391,330.84412

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.53866EUR
    • 15KDA
      8.07996EUR
    • 16KDA
      8.61862EUR
    • 20KDA
      10.77328EUR
    • 25KDA
      13.4666EUR
    • 27KDA
      14.54393EUR
    • 50KDA
      26.93321EUR
    • 75KDA
      40.39982EUR
    • 100KDA
      53.86642EUR
    • 250KDA
      134.66607EUR
    • 300KDA
      161.59928EUR
    • 5000KDA
      2,693.32149EUR

    EUR ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.856443KDA
    • 15EUR
      27.846657KDA
    • 16EUR
      29.7031KDA
    • 20EUR
      37.128876KDA
    • 25EUR
      46.411095KDA
    • 27EUR
      50.123982KDA
    • 50EUR
      92.82219KDA
    • 75EUR
      139.233285KDA
    • 100EUR
      185.64438KDA
    • 250EUR
      464.11095KDA
    • 300EUR
      556.93314KDA
    • 5000EUR
      9,282.219003KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,281.768,590,414.8694,368.58566,054.049,641,764.123,530,792.47
    ETHEthereum2,790.21243,881.082,679.1116,070.22273,728.79100,238.87
    USDTTether USDt1.0087.430.960525.7698.1335.93
    BNBBinance Coin575.6050,311.44552.683,315.2056,468.8720,678.77
    XRPXRP2.53221.382.4314.58248.4790.99
    SOLSolana205.4317,955.86197.251,183.1720,153.427,380.13
    USDCUSD Coin1.0087.410.960245.7598.1035.92
    ADACardano0.7637466.750.733334.3974.9227.43
    AVAXAvalanche27.092,367.8926.01156.022,657.68973.23
    DOGEDogecoin0.2666723.300.256061.5326.169.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bitcoin

      BITCOIN

      HarryPotterObamaSonic10Inu
    • prom

      PROM

      Prometeus
    • shen

      SHEN

      Shen
    • xmr

      XMR

      Monero
    • pro

      PRO

      Propy
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • gft

      GFT

      Gifto
    • rai

      RAI

      Rai Reflex Index
    • mtl

      MTL

      Metal DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kadena?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.