Converter-BG

1 KDA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.45112 Euro.

1 KDA = 0.45112 EUR

Chuyển đổi 1 Kadena thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/EUR tỷ lệ: 1 KDA = 0.45112 EUR

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.45085 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.45085 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.218032 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi -4.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.16% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 289,375,618.28654 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là € 133,735,561.15407

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.45085EUR
    • 15KDA
      6.76287EUR
    • 16KDA
      7.21373EUR
    • 20KDA
      9.01717EUR
    • 25KDA
      11.27146EUR
    • 27KDA
      12.17318EUR
    • 50KDA
      22.54292EUR
    • 75KDA
      33.81439EUR
    • 100KDA
      45.08585EUR
    • 250KDA
      112.71463EUR
    • 300KDA
      135.25756EUR
    • 5000KDA
      2,254.29269EUR

    EUR ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.21799KDA
    • 15EUR
      33.269858KDA
    • 16EUR
      35.487849KDA
    • 20EUR
      44.359811KDA
    • 25EUR
      55.449764KDA
    • 27EUR
      59.885746KDA
    • 50EUR
      110.899529KDA
    • 75EUR
      166.349294KDA
    • 100EUR
      221.799059KDA
    • 250EUR
      554.497648KDA
    • 300EUR
      665.397178KDA
    • 5000EUR
      11,089.952976KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,942.644,858,722.8352,105.15319,455.265,295,956.031,969,680.53
    ETHEthereum2,289.46191,980.972,058.8112,622.52209,257.2177,827.28
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.8944,768.89480.102,943.5048,797.6218,148.89
    XRPXRP0.5819248.790.523303.2053.1819.78
    SOLSolana130.9910,984.44117.79722.2111,972.924,452.99
    USDCUSD Coin0.9998283.830.899105.5191.3833.98
    ADACardano0.3295827.630.296371.8130.1211.20
    AVAXAvalanche23.491,970.3021.12129.542,147.61798.74
    DOGEDogecoin0.099468.340.089440.548399.093.38

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rsr

      RSR

      Reserve Rights
    • xyo

      XYO

      XYO
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • iag

      IAG

      IAGON

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kadena?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.