Converter-BG

1 KDA ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Kadena bằng 0.79883 Canadian Dollar.

1 KDA = 0.79883 CAD

Chuyển đổi 1 Kadena thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KDA/CAD tỷ lệ: 1 KDA = 0.79883 CAD

Mua Kadena (KDA)

Chuyển thành

từ
kda
KDAKadena
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/05 13:00

Kadena Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kadena0.79883 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Kadena có giá trị là 0.79883 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.25183 Kadena.

Giá trị của Kadena đã thay đổi -1.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 305,228,525.62384 Kadena, Kadena hiện có vốn hóa thị trường là $ 235,648,306.65299

    Kadena Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KDA ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1KDA
      0.79883CAD
    • 12.5KDA
      9.98538CAD
    • 25KDA
      19.97077CAD
    • 32KDA
      25.56259CAD
    • 37KDA
      29.55674CAD
    • 50KDA
      39.94155CAD
    • 54KDA
      43.13687CAD
    • 69KDA
      55.11933CAD
    • 75KDA
      59.91232CAD
    • 500KDA
      399.4155CAD
    • 1000KDA
      798.831CAD
    • 2000KDA
      1,597.662CAD

    CAD ĐẾN KDA

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.251829KDA
    • 12.5CAD
      15.647865KDA
    • 25CAD
      31.29573KDA
    • 32CAD
      40.058535KDA
    • 37CAD
      46.317681KDA
    • 50CAD
      62.591461KDA
    • 54CAD
      67.598778KDA
    • 69CAD
      86.376216KDA
    • 75CAD
      93.887192KDA
    • 500CAD
      625.914615KDA
    • 1000CAD
      1,251.82923KDA
    • 2000CAD
      2,503.65846KDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kadena Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,002.568,563,869.7394,057.27566,984.019,567,363.813,520,449.83
    ETHEthereum2,788.33243,656.542,676.0816,131.65272,207.64100,162.73
    USDTTether USDt1.0087.400.960005.7897.6535.93
    BNBBinance Coin574.1450,171.55551.033,321.6856,050.5320,624.60
    XRPXRP2.52221.032.4214.63246.9390.86
    SOLSolana205.0317,916.45196.771,186.1820,015.857,365.12
    USDCUSD Coin0.9999787.380.959725.7897.6235.92
    ADACardano0.7614666.530.730804.4074.3327.35
    AVAXAvalanche27.032,362.8225.95156.432,639.69971.31
    DOGEDogecoin0.2656923.210.254991.5325.939.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • arkm

      ARKM

      Arkham
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon
    • qi

      QI

      BENQI
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • mim

      MIM

      MIM
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • itgr

      ITGR

      Integral

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kadena với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Kadena?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.