Converter-BG

1 KAS ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Kaspa bằng 0.13315 United States Dollar.

1 KAS = 0.13315 USD

Chuyển đổi 1 Kaspa thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAS/USD tỷ lệ: 1 KAS = 0.13315 USD

Mua Kaspa (KAS)

Chuyển thành

từ
kas
KASKaspa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 09:58

Kaspa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaspa0.13316 USD . Điều này có nghĩa là 1 Kaspa có giá trị là 0.13316 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 7.509762 Kaspa.

Giá trị của Kaspa đã thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.25% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 25,593,345,923.943676 Kaspa, Kaspa hiện có vốn hóa thị trường là $ 3,452,082,858.81534

    Kaspa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAS ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1KAS
      0.13316USD
    • 11KAS
      1.4648USD
    • 12KAS
      1.59796USD
    • 25KAS
      3.32909USD
    • 30KAS
      3.99491USD
    • 50KAS
      6.65818USD
    • 54KAS
      7.19084USD
    • 69KAS
      9.1883USD
    • 75KAS
      9.98728USD
    • 250KAS
      33.29094USD
    • 1000KAS
      133.16378USD
    • 2000KAS
      266.32756USD

    USD ĐẾN KAS

    • Số lượng
    • 1USD
      7.50954934KAS
    • 11USD
      82.60504279KAS
    • 12USD
      90.11459214KAS
    • 25USD
      187.73873362KAS
    • 30USD
      225.28648035KAS
    • 50USD
      375.47746725KAS
    • 54USD
      405.51566463KAS
    • 69USD
      518.1589048KAS
    • 75USD
      563.21620087KAS
    • 250USD
      1,877.38733626KAS
    • 1000USD
      7,509.54934504KAS
    • 2000USD
      15,019.09869008KAS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaspa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,082.559,072,563.11100,605.19636,159.2710,321,342.013,746,171.29
    ETHEthereum3,306.46285,472.103,165.5820,017.02324,765.47117,874.89
    USDTTether USDt0.9998386.320.957236.0598.2035.64
    BNBBinance Coin696.4960,133.56666.814,216.5068,410.5524,829.87
    XRPXRP3.16273.133.0219.15310.72112.78
    SOLSolana254.7421,994.10243.891,542.2025,021.449,081.63
    USDCUSD Coin0.9999986.330.957386.0598.2235.64
    ADACardano1.0086.420.958376.0698.3235.68
    AVAXAvalanche37.153,207.6835.56224.913,649.191,324.49
    DOGEDogecoin0.3650731.510.349512.2135.8513.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • van

      VAN

      VAN
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • blur

      BLUR

      BLUR
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • idex

      IDEX

      IDEX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaspa với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Kaspa?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.