Converter-BG

1 KAS ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Kaspa bằng 0.11802 Pound Sterling.

1 KAS = 0.11802 GBP

Chuyển đổi 1 Kaspa thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAS/GBP tỷ lệ: 1 KAS = 0.11802 GBP

Mua Kaspa (KAS)

Chuyển thành

từ
kas
KASKaspa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 16:59

Kaspa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaspa0.11802 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Kaspa có giá trị là 0.11802 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 8.47314 Kaspa.

Giá trị của Kaspa đã thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 25,188,575,970.54144 Kaspa, Kaspa hiện có vốn hóa thị trường là £ 3,040,568,945.12021

    Kaspa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAS ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1KAS
      0.11802GBP
    • 10KAS
      1.18024GBP
    • 12KAS
      1.41629GBP
    • 12.5KAS
      1.4753GBP
    • 15KAS
      1.77036GBP
    • 27KAS
      3.18665GBP
    • 35KAS
      4.13084GBP
    • 37KAS
      4.36689GBP
    • 75KAS
      8.85181GBP
    • 100KAS
      11.80241GBP
    • 200KAS
      23.60483GBP
    • 2000KAS
      236.04837GBP

    GBP ĐẾN KAS

    • Số lượng
    • 1GBP
      8.47283934KAS
    • 10GBP
      84.72839341KAS
    • 12GBP
      101.67407209KAS
    • 12.5GBP
      105.91049176KAS
    • 15GBP
      127.09259011KAS
    • 27GBP
      228.76666221KAS
    • 35GBP
      296.54937694KAS
    • 37GBP
      313.49505562KAS
    • 75GBP
      635.46295058KAS
    • 100GBP
      847.28393411KAS
    • 200GBP
      1,694.56786823KAS
    • 2000GBP
      16,945.67868238KAS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaspa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,936.998,355,536.4295,147.40574,319.2410,224,792.973,417,541.01
    ETHEthereum3,302.56278,911.813,176.0619,171.05341,308.50114,079.16
    USDTTether USDt1.0084.540.962715.81103.4534.57
    BNBBinance Coin623.9052,690.51600.003,621.6964,478.1521,551.21
    XRPXRP1.45122.781.398.43150.2550.22
    SOLSolana254.4821,492.07244.731,477.2626,300.168,790.58
    USDCUSD Coin0.9998984.440.961595.80103.3334.53
    ADACardano0.9682881.770.931195.62100.0633.44
    AVAXAvalanche39.703,353.0538.18230.474,103.181,371.45
    DOGEDogecoin0.4082534.470.392612.3642.1914.10

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • fil

      FIL

      Filecoin
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • mmap

      MMAP

      MoneyMap
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • xbmax

      XBMAX

      xBMAX
    • titan

      TITAN

      TitanSwap
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaspa với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Kaspa?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.