Converter-BG

1 KAS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kaspa bằng 0.05903 Euro.

1 KAS = 0.05903 EUR

Chuyển đổi 1 Kaspa thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAS/EUR tỷ lệ: 1 KAS = 0.05903 EUR

Mua Kaspa (KAS)

Chuyển thành

từ
kas
KASKaspa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 11:00

Kaspa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaspa0.05904 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kaspa có giá trị là 0.05904 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 16.937669 Kaspa.

Giá trị của Kaspa đã thay đổi -9.76% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 25,930,474,610.995613 Kaspa, Kaspa hiện có vốn hóa thị trường là € 1,721,874,178.09666

    Kaspa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAS
      0.05904EUR
    • 10KAS
      0.59042EUR
    • 12.5KAS
      0.73803EUR
    • 16KAS
      0.94468EUR
    • 35KAS
      2.0665EUR
    • 37KAS
      2.18458EUR
    • 69KAS
      4.07395EUR
    • 77KAS
      4.5463EUR
    • 250KAS
      14.76071EUR
    • 500KAS
      29.52143EUR
    • 1000KAS
      59.04286EUR
    • 1024KAS
      60.45989EUR

    EUR ĐẾN KAS

    • Số lượng
    • 1EUR
      16.93684796KAS
    • 10EUR
      169.36847961KAS
    • 12.5EUR
      211.71059952KAS
    • 16EUR
      270.98956739KAS
    • 35EUR
      592.78967866KAS
    • 37EUR
      626.66337459KAS
    • 69EUR
      1,168.64250937KAS
    • 77EUR
      1,304.13729306KAS
    • 250EUR
      4,234.21199048KAS
    • 500EUR
      8,468.42398096KAS
    • 1000EUR
      16,936.84796193KAS
    • 1024EUR
      17,343.33231302KAS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaspa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,904.697,091,580.8776,230.70477,464.747,042,787.733,150,229.40
    ETHEthereum1,869.53159,917.901,719.0310,767.01158,817.5971,038.89
    USDTTether USDt0.9994385.490.918975.7584.9037.97
    BNBBinance Coin604.9951,750.78556.293,484.2951,394.7122,988.78
    XRPXRP2.07177.481.9011.95176.2678.84
    SOLSolana125.8610,766.66115.73724.9010,692.584,782.77
    USDCUSD Coin0.9999285.530.919425.7584.9437.99
    ADACardano0.6719557.470.617863.8657.0825.53
    AVAXAvalanche19.941,705.7018.33114.841,693.96757.71
    DOGEDogecoin0.1707914.600.157040.9836214.506.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • qi

      QI

      BENQI
    • vader

      VADER

      Vader Protocol
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • mubi

      MUBI

      Multibit
    • swftc

      SWFTC

      SwftCoin
    • sea

      SEA

      StarSharks SEA
    • aitech

      AITECH

      Solidus Ai Tech
    • degenai

      DEGENAI

      Degen Spartan AI
    • populous

      POPULOUS

      Populous

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaspa với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kaspa?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.