Converter-BG

1 KAS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Kaspa bằng 0.1274 Euro.

1 KAS = 0.1274 EUR

Chuyển đổi 1 Kaspa thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

KAS/EUR tỷ lệ: 1 KAS = 0.1274 EUR

Mua Kaspa (KAS)

Chuyển thành

từ
kas
KASKaspa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 10:00

Kaspa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Kaspa0.1274 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Kaspa có giá trị là 0.1274 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 7.849293 Kaspa.

Giá trị của Kaspa đã thay đổi +0.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 25,593,345,923.943676 Kaspa, Kaspa hiện có vốn hóa thị trường là € 3,304,996,512.36695

    Kaspa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    KAS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1KAS
      0.1274EUR
    • 10KAS
      1.27404EUR
    • 12.5KAS
      1.59255EUR
    • 16KAS
      2.03846EUR
    • 35KAS
      4.45914EUR
    • 37KAS
      4.71395EUR
    • 69KAS
      8.79088EUR
    • 77KAS
      9.81012EUR
    • 250KAS
      31.85104EUR
    • 500KAS
      63.70208EUR
    • 1000KAS
      127.40417EUR
    • 1024KAS
      130.46187EUR

    EUR ĐẾN KAS

    • Số lượng
    • 1EUR
      7.84903649KAS
    • 10EUR
      78.49036496KAS
    • 12.5EUR
      98.1129562KAS
    • 16EUR
      125.58458394KAS
    • 35EUR
      274.71627737KAS
    • 37EUR
      290.41435037KAS
    • 69EUR
      541.58351825KAS
    • 77EUR
      604.37581022KAS
    • 250EUR
      1,962.25912412KAS
    • 500EUR
      3,924.51824824KAS
    • 1000EUR
      7,849.03649649KAS
    • 1024EUR
      8,037.4133724KAS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Kaspa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,066.699,071,193.85100,590.01636,063.2610,319,784.293,745,605.91
    ETHEthereum3,304.85285,333.043,164.0420,007.27324,607.26117,817.47
    USDTTether USDt0.9998386.320.957236.0598.2035.64
    BNBBinance Coin697.2660,200.03667.554,221.1668,486.1724,857.32
    XRPXRP3.16273.083.0219.14310.66112.75
    SOLSolana254.4121,965.44243.571,540.1924,988.849,069.79
    USDCUSD Coin0.9999386.330.957326.0598.2135.64
    ADACardano0.9999086.320.957306.0598.2135.64
    AVAXAvalanche37.013,195.5135.43224.063,635.351,319.46
    DOGEDogecoin0.3648131.490.349272.2035.8313.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • silly

      SILLY

      Silly Dragon
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • maga

      MAGA

      MAGA
    • brick

      BRICK

      r/FortNiteBR Bricks
    • van

      VAN

      VAN
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • blur

      BLUR

      BLUR
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • idex

      IDEX

      IDEX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong KAS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Kaspa với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Kaspa?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.