Converter-BG

1 JUNO ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử JUNO bằng 143.68117 South Korean Won.

1 JUNO = 143.68117 KRW

Chuyển đổi 1 JUNO thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JUNO/KRW tỷ lệ: 1 JUNO = 143.68117 KRW

Mua JUNO (JUNO)

Chuyển thành

từ
juno
JUNOJUNO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/22 16:00

JUNO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của JUNO143.68117 KRW . Điều này có nghĩa là 1 JUNO có giá trị là 143.68117 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.006959 JUNO.

Giá trị của JUNO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 JUNO, JUNO hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 0

    JUNO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUNO ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0001JUNO
      0.01436KRW
    • 0.0002JUNO
      0.02873KRW
    • 0.22JUNO
      31.60985KRW
    • 0.4JUNO
      57.47247KRW
    • 0.5JUNO
      71.84058KRW
    • 0.8912JUNO
      128.04866KRW
    • 1JUNO
      143.68117KRW
    • 8JUNO
      1,149.44943KRW
    • 20JUNO
      2,873.62358KRW
    • 32JUNO
      4,597.79774KRW
    • 300JUNO
      43,104.35384KRW
    • 1000JUNO
      143,681.17947KRW

    KRW ĐẾN JUNO

    • Số lượng
    • 0.0001KRW
      0JUNO
    • 0.0002KRW
      0JUNO
    • 0.22KRW
      0JUNO
    • 0.4KRW
      0JUNO
    • 0.5KRW
      0JUNO
    • 0.8912KRW
      0JUNO
    • 1KRW
      0JUNO
    • 8KRW
      0.05JUNO
    • 20KRW
      0.13JUNO
    • 32KRW
      0.22JUNO
    • 300KRW
      2.08JUNO
    • 1000KRW
      6.95JUNO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    JUNO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,705.168,372,981.6992,450.69554,362.368,555,285.313,519,639.03
    ETHEthereum2,778.22240,546.242,656.0015,926.20245,783.62101,115.22
    USDTTether USDt1.0086.580.956055.7388.4736.39
    BNBBinance Coin659.2557,080.01630.253,779.1858,322.8023,993.96
    XRPXRP2.59224.512.4714.86229.4094.37
    SOLSolana173.7315,042.10166.08995.9115,369.616,323.04
    USDCUSD Coin1.0086.580.956035.7388.4736.39
    ADACardano0.7758167.170.741684.4468.6328.23
    AVAXAvalanche25.792,233.1724.65147.852,281.79938.72
    DOGEDogecoin0.2462921.320.235461.4121.788.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • act

      ACT

      Act I : The AI Prophecy
    • blast

      BLAST

      Blast
    • kly

      KLY

      Klayr
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • u

      U

      Unidef
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUNO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu JUNO với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong JUNO?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.