Converter-BG

1 JUNO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử JUNO bằng 0.09581 Euro.

1 JUNO = 0.09581 EUR

Chuyển đổi 1 JUNO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JUNO/EUR tỷ lệ: 1 JUNO = 0.09581 EUR

Mua JUNO (JUNO)

Chuyển thành

từ
juno
JUNOJUNO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 06:00

JUNO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của JUNO0.09581 EUR . Điều này có nghĩa là 1 JUNO có giá trị là 0.09581 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.437323 JUNO.

Giá trị của JUNO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 JUNO, JUNO hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    JUNO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUNO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JUNO
      0.09581EUR
    • 10JUNO
      0.95811EUR
    • 12JUNO
      1.14974EUR
    • 12.5JUNO
      1.19764EUR
    • 20JUNO
      1.91623EUR
    • 25JUNO
      2.39529EUR
    • 69JUNO
      6.611EUR
    • 75JUNO
      7.18587EUR
    • 77JUNO
      7.37749EUR
    • 300JUNO
      28.7435EUR
    • 2000JUNO
      191.62336EUR
    • 5000JUNO
      479.05842EUR

    EUR ĐẾN JUNO

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.43JUNO
    • 10EUR
      104.37JUNO
    • 12EUR
      125.24JUNO
    • 12.5EUR
      130.46JUNO
    • 20EUR
      208.74JUNO
    • 25EUR
      260.92JUNO
    • 69EUR
      720.16JUNO
    • 75EUR
      782.78JUNO
    • 77EUR
      803.65JUNO
    • 300EUR
      3,131.14JUNO
    • 2000EUR
      20,874.28JUNO
    • 5000EUR
      52,185.7JUNO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    JUNO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,279.058,178,790.4492,309.76585,954.349,911,508.763,388,416.38
    ETHEthereum3,331.79283,032.343,194.4320,277.33342,994.18117,258.34
    USDTTether USDt0.9993184.890.958116.08102.8735.16
    BNBBinance Coin656.2655,748.54629.203,994.0067,559.1623,096.23
    XRPXRP2.21187.892.1213.46227.6977.84
    SOLSolana181.1515,389.23173.691,102.5318,649.526,375.65
    USDCUSD Coin1.0084.950.958786.08102.9435.19
    ADACardano0.8922275.790.855445.4391.8531.40
    AVAXAvalanche37.343,172.6135.80227.293,844.751,314.39
    DOGEDogecoin0.3122526.520.299371.9032.1410.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • sundog

      SUNDOG

      Sundog
    • analos_sol

      ANALOS_SOL

      analos
    • jewel

      JEWEL

      DeFi Kingdoms
    • um

      UM

      Continuum World
    • op

      OP

      Optimism

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUNO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu JUNO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong JUNO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.