Converter-BG

1 JUNO ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử JUNO bằng 0.09506 Pound Sterling.

1 JUNO = 0.09506 GBP

Chuyển đổi 1 JUNO thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JUNO/GBP tỷ lệ: 1 JUNO = 0.09506 GBP

Mua JUNO (JUNO)

Chuyển thành

từ
juno
JUNOJUNO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/24 09:00

JUNO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của JUNO0.09506 GBP . Điều này có nghĩa là 1 JUNO có giá trị là 0.09506 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 10.519671 JUNO.

Giá trị của JUNO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 JUNO, JUNO hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    JUNO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JUNO ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1JUNO
      0.09506GBP
    • 11JUNO
      1.04567GBP
    • 12.5JUNO
      1.18827GBP
    • 15JUNO
      1.42592GBP
    • 16JUNO
      1.52098GBP
    • 20JUNO
      1.90123GBP
    • 32JUNO
      3.04197GBP
    • 75JUNO
      7.12962GBP
    • 100JUNO
      9.50616GBP
    • 200JUNO
      19.01232GBP
    • 300JUNO
      28.51848GBP
    • 1000JUNO
      95.06161GBP

    GBP ĐẾN JUNO

    • Số lượng
    • 1GBP
      10.51JUNO
    • 11GBP
      115.71JUNO
    • 12.5GBP
      131.49JUNO
    • 15GBP
      157.79JUNO
    • 16GBP
      168.31JUNO
    • 20GBP
      210.38JUNO
    • 32GBP
      336.62JUNO
    • 75GBP
      788.96JUNO
    • 100GBP
      1,051.94JUNO
    • 200GBP
      2,103.89JUNO
    • 300GBP
      3,155.84JUNO
    • 1000GBP
      10,519.49JUNO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    JUNO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,240.428,295,259.5094,298.72569,892.7110,247,334.403,394,452.43
    ETHEthereum3,404.60287,479.463,268.0019,750.12355,130.31117,637.71
    USDTTether USDt1.0084.520.960825.80104.4134.58
    BNBBinance Coin680.6157,470.26653.303,948.2670,994.4023,517.05
    XRPXRP1.44122.241.388.39151.0150.02
    SOLSolana255.1521,545.07244.911,480.1626,615.148,816.32
    USDCUSD Coin0.9998384.420.959715.80104.2934.54
    ADACardano1.0588.891.016.10109.8136.37
    AVAXAvalanche41.753,525.7240.07242.224,355.401,442.73
    DOGEDogecoin0.4310036.390.413712.5044.9514.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • fire

      FIRE

      Matr1x Fire
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND
    • birb

      BIRB

      Birb
    • carv

      CARV

      Carv
    • mim

      MIM

      MIM
    • lobo

      LOBO

      LOBO•THE•WOLF•PUP
    • solab

      SOLAB

      Solabrador
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • icp

      ICP

      Internet Computer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JUNO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu JUNO với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong JUNO?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.