Converter-BG

1 JST ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Just bằng 2.67548 Indian Rupee.

1 JST = 2.67548 INR

Chuyển đổi 1 Just thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JST/INR tỷ lệ: 1 JST = 2.67548 INR

Mua Just (JST)

Chuyển thành

từ
jst
JSTJust
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/05 12:59

Just Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Just2.67548 INR . Điều này có nghĩa là 1 Just có giá trị là 2.67548 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.373764 Just.

Giá trị của Just đã thay đổi -2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,900,000,000 Just, Just hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 26,656,524,252.19849

    Just Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JST ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.005JST
      0.01337INR
    • 0.009JST
      0.02407INR
    • 0.5JST
      1.33774INR
    • 0.8JST
      2.14039INR
    • 1JST
      2.67548INR
    • 1.5JST
      4.01323INR
    • 3JST
      8.02646INR
    • 7JST
      18.72841INR
    • 10JST
      26.75487INR
    • 12.5JST
      33.44359INR
    • 30JST
      80.26462INR
    • 37JST
      98.99303INR

    INR ĐẾN JST

    • Số lượng
    • 0.005INR
      0.00186JST
    • 0.009INR
      0.00336JST
    • 0.5INR
      0.18688JST
    • 0.8INR
      0.29901JST
    • 1INR
      0.37376JST
    • 1.5INR
      0.56064JST
    • 3INR
      1.12129JST
    • 7INR
      2.61634JST
    • 10INR
      3.73763JST
    • 12.5INR
      4.67204JST
    • 30INR
      11.2129JST
    • 37INR
      13.82925JST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Just Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,800.357,081,873.2175,550.02483,185.486,995,297.753,146,089.10
    ETHEthereum1,786.03152,758.611,629.6410,422.48150,891.1567,862.30
    USDTTether USDt0.9996985.500.912155.8384.4537.98
    BNBBinance Coin592.8550,706.94540.943,459.6550,087.0522,526.32
    XRPXRP2.13182.221.9412.43180.0080.95
    SOLSolana118.3710,124.71108.01690.7910,000.944,497.85
    USDCUSD Coin0.9999985.520.912435.8384.4837.99
    ADACardano0.6504155.620.593453.7954.9424.71
    AVAXAvalanche17.931,533.8416.36104.651,515.09681.40
    DOGEDogecoin0.1675714.330.152900.9778914.156.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • celt

      CELT

      Celestial
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • husky

      HUSKY

      Husky
    • michi

      MICHI

      michi
    • alpaca

      ALPACA

      Alpaca Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Just với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Just?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.