Converter-BG

1 JST ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Just bằng 2.85381 Indian Rupee.

1 JST = 2.85381 INR

Chuyển đổi 1 Just thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JST/INR tỷ lệ: 1 JST = 2.85381 INR

Mua Just (JST)

Chuyển thành

từ
jst
JSTJust
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 08:00

Just Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Just2.85381 INR . Điều này có nghĩa là 1 Just có giá trị là 2.85381 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.350408 Just.

Giá trị của Just đã thay đổi +1.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +4.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,900,000,000 Just, Just hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 28,930,794,845.05919

    Just Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JST ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.005JST
      0.01426INR
    • 0.009JST
      0.02568INR
    • 0.5JST
      1.4269INR
    • 0.8JST
      2.28305INR
    • 1JST
      2.85381INR
    • 1.5JST
      4.28072INR
    • 3JST
      8.56145INR
    • 7JST
      19.97673INR
    • 10JST
      28.53818INR
    • 12.5JST
      35.67273INR
    • 30JST
      85.61455INR
    • 37JST
      105.59129INR

    INR ĐẾN JST

    • Số lượng
    • 0.005INR
      0.00175JST
    • 0.009INR
      0.00315JST
    • 0.5INR
      0.1752JST
    • 0.8INR
      0.28032JST
    • 1INR
      0.3504JST
    • 1.5INR
      0.52561JST
    • 3INR
      1.05122JST
    • 7INR
      2.45285JST
    • 10INR
      3.50407JST
    • 12.5INR
      4.38009JST
    • 30INR
      10.51223JST
    • 37INR
      12.96508JST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Just Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,269.068,388,067.0294,668.14577,150.3210,056,003.983,431,731.49
    ETHEthereum3,376.68285,323.823,220.1719,632.02342,059.43116,731.86
    USDTTether USDt1.0084.610.954945.82101.4334.61
    BNBBinance Coin629.1053,157.95599.943,657.5963,728.2221,748.01
    XRPXRP1.37115.931.307.97138.9847.43
    SOLSolana260.0021,969.69247.951,511.6426,338.298,988.25
    USDCUSD Coin1.0084.500.953755.81101.3134.57
    ADACardano0.8620272.830.822075.0187.3229.80
    AVAXAvalanche35.953,038.0234.28209.033,642.121,242.91
    DOGEDogecoin0.3928733.190.374662.2839.7913.58

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • time

      TIME

      Wonderland
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • mfg

      MFG

      Smart MFG
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • iag

      IAG

      IAGON
    • xai

      XAI

      Xai
    • moca

      MOCA

      Moca

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Just với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Just?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.