Converter-BG

1 JST ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Just bằng 0.03807 Euro.

1 JST = 0.03807 EUR

Chuyển đổi 1 Just thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

JST/EUR tỷ lệ: 1 JST = 0.03807 EUR

Mua Just (JST)

Chuyển thành

từ
jst
JSTJust
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 16:00

Just Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Just0.03807 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Just có giá trị là 0.03807 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 26.267402 Just.

Giá trị của Just đã thay đổi +3.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.04% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,900,000,000 Just, Just hiện có vốn hóa thị trường là € 369,729,337.38243

    Just Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    JST ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1JST
      0.03807EUR
    • 10JST
      0.38072EUR
    • 11JST
      0.41879EUR
    • 12JST
      0.45686EUR
    • 12.5JST
      0.4759EUR
    • 16JST
      0.60915EUR
    • 27JST
      1.02795EUR
    • 50JST
      1.90361EUR
    • 54JST
      2.0559EUR
    • 200JST
      7.61445EUR
    • 1024JST
      38.98599EUR
    • 2000JST
      76.14451EUR

    EUR ĐẾN JST

    • Số lượng
    • 1EUR
      26.26584JST
    • 10EUR
      262.65843JST
    • 11EUR
      288.92427JST
    • 12EUR
      315.19011JST
    • 12.5EUR
      328.32304JST
    • 16EUR
      420.25349JST
    • 27EUR
      709.17776JST
    • 50EUR
      1,313.29216JST
    • 54EUR
      1,418.35553JST
    • 200EUR
      5,253.16864JST
    • 1024EUR
      26,896.22345JST
    • 2000EUR
      52,531.68642JST

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Just Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,702.638,962,453.6799,519.99616,180.2810,238,882.173,697,174.96
    ETHEthereum3,278.16283,313.693,145.9419,478.18323,663.09116,872.04
    USDTTether USDt0.9998886.410.959555.9498.7235.64
    BNBBinance Coin693.5759,942.25665.604,121.1068,479.2024,727.26
    XRPXRP3.16273.533.0318.80312.49112.83
    SOLSolana257.4222,248.09247.041,529.5825,416.659,177.74
    USDCUSD Coin1.0086.420.959705.9498.7335.65
    ADACardano0.9950485.990.954915.9198.2435.47
    AVAXAvalanche36.973,195.1735.47219.673,650.221,318.06
    DOGEDogecoin0.3607831.180.346232.1435.6212.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • knot

      KNOT

      Karmaverse
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • moov

      MOOV

      Dotmoovs
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • xy

      XY

      XY Finance
    • chr

      CHR

      Chromia
    • avt

      AVT

      Aventus
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong JST?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Just với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Just?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.