Converter-BG

1 HNS ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Handshake bằng 0.87505 Turkish Lira.

1 HNS = 0.87505 TRY

Chuyển đổi 1 Handshake thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNS/TRY tỷ lệ: 1 HNS = 0.87505 TRY

Mua Handshake (HNS)

Chuyển thành

từ
hns
HNSHandshake
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 14:00

Handshake Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Handshake0.87505 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Handshake có giá trị là 0.87505 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 1.142791 Handshake.

Giá trị của Handshake đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 640,623,244.953777 Handshake, Handshake hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 262,581,372.24775

    Handshake Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNS ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1HNS
      0.87505TRY
    • 10HNS
      8.75057TRY
    • 11HNS
      9.62563TRY
    • 12HNS
      10.50069TRY
    • 12.5HNS
      10.93822TRY
    • 16HNS
      14.00092TRY
    • 20HNS
      17.50115TRY
    • 25HNS
      21.87644TRY
    • 27HNS
      23.62656TRY
    • 32HNS
      28.00184TRY
    • 75HNS
      65.62933TRY
    • 5000HNS
      4,375.28904TRY

    TRY ĐẾN HNS

    • Số lượng
    • 1TRY
      1.142781HNS
    • 10TRY
      11.427816HNS
    • 11TRY
      12.570598HNS
    • 12TRY
      13.713379HNS
    • 12.5TRY
      14.28477HNS
    • 16TRY
      18.284506HNS
    • 20TRY
      22.855632HNS
    • 25TRY
      28.569541HNS
    • 27TRY
      30.855104HNS
    • 32TRY
      36.569012HNS
    • 75TRY
      85.708623HNS
    • 5000TRY
      5,713.908211HNS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Handshake Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,056.108,280,420.4194,024.13571,167.0110,102,185.093,388,583.68
    ETHEthereum3,304.40279,043.273,168.5319,247.85340,435.23114,192.45
    USDTTether USDt1.0084.510.959705.82103.1134.58
    BNBBinance Coin622.0152,526.38596.433,623.1664,082.6521,495.29
    XRPXRP1.42120.681.378.32147.2349.38
    SOLSolana256.5821,667.68246.031,494.5926,434.768,867.03
    USDCUSD Coin1.0084.450.958935.82103.0334.55
    ADACardano0.9023276.190.865225.2592.9631.18
    AVAXAvalanche38.453,247.2736.87223.993,961.701,328.87
    DOGEDogecoin0.4032634.050.386682.3441.5413.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • cgpt

      CGPT

      ChainGPT
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • ponke

      PONKE

      Ponke
    • xyo

      XYO

      XYO
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • scrl

      SCRL

      Wizarre Scroll
    • dts

      DTS

      Datos
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • realm

      REALM

      Realm
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Handshake với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Handshake?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.