Converter-BG

1 HNS ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Handshake bằng 3.95927 Japanese Yen.

1 HNS = 3.95927 JPY

Chuyển đổi 1 Handshake thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNS/JPY tỷ lệ: 1 HNS = 3.95927 JPY

Mua Handshake (HNS)

Chuyển thành

từ
hns
HNSHandshake
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/23 07:00

Handshake Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Handshake3.95927 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Handshake có giá trị là 3.95927 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.252571 Handshake.

Giá trị của Handshake đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 643,758,495.448519 Handshake, Handshake hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 1,473,701,444.68453

    Handshake Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNS ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.005HNS
      0.01979JPY
    • 0.007HNS
      0.02771JPY
    • 0.0125HNS
      0.04949JPY
    • 0.08HNS
      0.31674JPY
    • 0.093HNS
      0.36821JPY
    • 0.12HNS
      0.47511JPY
    • 0.3HNS
      1.18778JPY
    • 0.8912HNS
      3.5285JPY
    • 1HNS
      3.95927JPY
    • 2HNS
      7.91855JPY
    • 10HNS
      39.59277JPY
    • 77HNS
      304.86438JPY

    JPY ĐẾN HNS

    • Số lượng
    • 0.005JPY
      0.001262HNS
    • 0.007JPY
      0.001767HNS
    • 0.0125JPY
      0.003157HNS
    • 0.08JPY
      0.020205HNS
    • 0.093JPY
      0.023489HNS
    • 0.12JPY
      0.030308HNS
    • 0.3JPY
      0.075771HNS
    • 0.8912JPY
      0.225091HNS
    • 1JPY
      0.252571HNS
    • 2JPY
      0.505142HNS
    • 10JPY
      2.525713HNS
    • 77JPY
      19.447991HNS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Handshake Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,962.968,077,392.9791,013.73577,498.269,775,363.693,344,529.24
    ETHEthereum3,280.06278,996.823,143.6519,947.05337,645.50115,521.56
    USDTTether USDt0.9992284.990.957676.07102.8535.19
    BNBBinance Coin658.9356,047.64631.524,007.1667,829.5723,207.11
    XRPXRP2.16183.822.0713.14222.4676.11
    SOLSolana180.2015,327.68172.701,095.8618,549.756,346.58
    USDCUSD Coin1.0085.060.958486.08102.9435.22
    ADACardano0.8750174.420.838625.3290.0730.81
    AVAXAvalanche35.943,057.5334.45218.603,700.261,266.00
    DOGEDogecoin0.3098926.350.297011.8831.9010.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token
    • sfx

      SFX

      Safex
    • game

      GAME

      Gamestarter
    • kava

      KAVA

      Kava
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • hxn

      HXN

      Havens Nook
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • billy

      BILLY

      Billy
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Handshake với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Handshake?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.