Converter-BG

1 HNS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Handshake bằng 0.02276 Euro.

1 HNS = 0.02276 EUR

Chuyển đổi 1 Handshake thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNS/EUR tỷ lệ: 1 HNS = 0.02276 EUR

Mua Handshake (HNS)

Chuyển thành

từ
hns
HNSHandshake
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/18 23:59

Handshake Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Handshake0.02276 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Handshake có giá trị là 0.02276 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 43.936731 Handshake.

Giá trị của Handshake đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 633,764,651.692771 Handshake, Handshake hiện có vốn hóa thị trường là € 6,327,355.15729

    Handshake Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HNS
      0.02276EUR
    • 10HNS
      0.22764EUR
    • 20HNS
      0.45528EUR
    • 27HNS
      0.61463EUR
    • 69HNS
      1.57072EUR
    • 75HNS
      1.70731EUR
    • 77HNS
      1.75284EUR
    • 100HNS
      2.27641EUR
    • 200HNS
      4.55283EUR
    • 250HNS
      5.69104EUR
    • 500HNS
      11.38208EUR
    • 2000HNS
      45.52833EUR

    EUR ĐẾN HNS

    • Số lượng
    • 1EUR
      43.92869HNS
    • 10EUR
      439.286908HNS
    • 20EUR
      878.573817HNS
    • 27EUR
      1,186.074653HNS
    • 69EUR
      3,031.079669HNS
    • 75EUR
      3,294.651814HNS
    • 77EUR
      3,382.509196HNS
    • 100EUR
      4,392.869085HNS
    • 200EUR
      8,785.738171HNS
    • 250EUR
      10,982.172714HNS
    • 500EUR
      21,964.345429HNS
    • 2000EUR
      87,857.381716HNS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Handshake Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,189.755,204,955.9655,951.06339,711.595,822,677.772,119,069.92
    ETHEthereum2,397.50200,658.182,156.9913,096.34224,472.2081,693.04
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin560.5046,911.22504.273,061.7552,478.6319,098.75
    XRPXRP0.5875349.170.528593.2055.0020.01
    SOLSolana135.7111,358.97122.10741.3612,707.044,624.52
    USDCUSD Coin0.9998483.680.899545.4693.6134.06
    ADACardano0.3502029.310.315071.9132.7811.93
    AVAXAvalanche25.982,174.8423.37141.942,432.95885.43
    DOGEDogecoin0.104918.780.094380.573089.823.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • zero

      ZERO

      ZERO
    • weld

      WELD

      WELD
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • mex

      MEX

      xExchange
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • xpet

      XPET

      xPet.tech
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • krom

      KROM

      Kromatika

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Handshake với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Handshake?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.