Converter-BG

1 HNS ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Handshake bằng 0.024 Euro.

1 HNS = 0.024 EUR

Chuyển đổi 1 Handshake thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HNS/EUR tỷ lệ: 1 HNS = 0.024 EUR

Mua Handshake (HNS)

Chuyển thành

từ
hns
HNSHandshake
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 03:00

Handshake Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Handshake0.024 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Handshake có giá trị là 0.024 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 41.666666 Handshake.

Giá trị của Handshake đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 640,181,054.947832 Handshake, Handshake hiện có vốn hóa thị trường là € 5,100,007.51285

    Handshake Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HNS ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HNS
      0.024EUR
    • 10HNS
      0.24002EUR
    • 20HNS
      0.48005EUR
    • 27HNS
      0.64807EUR
    • 69HNS
      1.6562EUR
    • 75HNS
      1.80021EUR
    • 77HNS
      1.84822EUR
    • 100HNS
      2.40029EUR
    • 200HNS
      4.80058EUR
    • 250HNS
      6.00073EUR
    • 500HNS
      12.00146EUR
    • 2000HNS
      48.00584EUR

    EUR ĐẾN HNS

    • Số lượng
    • 1EUR
      41.661591HNS
    • 10EUR
      416.615915HNS
    • 20EUR
      833.23183HNS
    • 27EUR
      1,124.862971HNS
    • 69EUR
      2,874.649816HNS
    • 75EUR
      3,124.619365HNS
    • 77EUR
      3,207.942548HNS
    • 100EUR
      4,166.159153HNS
    • 200EUR
      8,332.318307HNS
    • 250EUR
      10,415.397884HNS
    • 500EUR
      20,830.795769HNS
    • 2000EUR
      83,323.183078HNS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Handshake Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,569.187,646,647.4085,917.18524,857.479,049,117.463,123,921.43
    ETHEthereum3,107.12262,330.482,947.5218,006.07310,444.46107,171.12
    USDTTether USDt1.0084.430.948735.7999.9234.49
    BNBBinance Coin624.1652,697.35592.103,617.0862,362.5621,528.70
    XRPXRP1.1294.881.066.51112.2838.76
    SOLSolana241.5720,395.59229.161,399.9324,136.348,332.30
    USDCUSD Coin0.9999584.420.948585.7999.9034.49
    ADACardano0.7383062.330.700384.2773.7625.46
    AVAXAvalanche35.292,979.5433.47204.513,526.011,217.24
    DOGEDogecoin0.3707331.300.351692.1437.0412.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bmax

      BMAX

      BMAX
    • zack

      ZACK

      Zack Morris
    • juld

      JULD

      JulSwap
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • people

      PEOPLE

      ConstitutionDAO
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • occ

      OCC

      Occam.Fi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HNS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Handshake với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Handshake?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.