Converter-BG

1 HFT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hashflow bằng 0.19832 Euro.

1 HFT = 0.19832 EUR

Chuyển đổi 1 Hashflow thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HFT/EUR tỷ lệ: 1 HFT = 0.19832 EUR

Mua Hashflow (HFT)

Chuyển thành

từ
hft
HFTHashflow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 05:59

Hashflow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hashflow0.19832 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hashflow có giá trị là 0.19832 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.042355 Hashflow.

Giá trị của Hashflow đã thay đổi +2.14% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.65% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 491,662,497.0821 Hashflow, Hashflow hiện có vốn hóa thị trường là € 92,548,745.00713

    Hashflow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HFT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HFT
      0.19832EUR
    • 10HFT
      1.98329EUR
    • 11HFT
      2.18162EUR
    • 12HFT
      2.37995EUR
    • 15HFT
      2.97494EUR
    • 16HFT
      3.17327EUR
    • 32HFT
      6.34655EUR
    • 35HFT
      6.94154EUR
    • 50HFT
      9.91649EUR
    • 69HFT
      13.68476EUR
    • 75HFT
      14.87474EUR
    • 5000HFT
      991.64969EUR

    EUR ĐẾN HFT

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.04210308HFT
    • 10EUR
      50.42103082HFT
    • 11EUR
      55.46313391HFT
    • 12EUR
      60.50523699HFT
    • 15EUR
      75.63154624HFT
    • 16EUR
      80.67364932HFT
    • 32EUR
      161.34729864HFT
    • 35EUR
      176.47360789HFT
    • 50EUR
      252.10515413HFT
    • 69EUR
      347.9051127HFT
    • 75EUR
      378.1577312HFT
    • 5000EUR
      25,210.51541371HFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hashflow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,365.608,949,609.13100,330.58631,265.7610,594,522.513,662,574.30
    ETHEthereum3,318.35287,310.273,220.9220,265.59340,117.11117,580.02
    USDTTether USDt0.9994186.530.970066.10102.4335.41
    BNBBinance Coin703.6960,927.36683.034,297.5472,125.6424,934.16
    XRPXRP3.15273.013.0619.25323.19111.72
    SOLSolana237.1520,532.94230.181,448.3024,306.848,402.98
    USDCUSD Coin0.9996986.550.970336.10102.4635.42
    ADACardano1.0793.411.046.58110.5738.22
    AVAXAvalanche40.033,466.1738.85244.484,103.241,418.51
    DOGEDogecoin0.4006934.690.388922.4441.0614.19

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tera

      TERA

      Terareum
    • rad

      RAD

      Radicle
    • app

      APP

      Sappchat
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • cro

      CRO

      Cronos
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • vow

      VOW

      Vow
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hashflow với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hashflow?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.