Converter-BG

1 HFT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Hashflow bằng 0.42704 Brazilian Real.

1 HFT = 0.42704 BRL

Chuyển đổi 1 Hashflow thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HFT/BRL tỷ lệ: 1 HFT = 0.42704 BRL

Mua Hashflow (HFT)

Chuyển thành

từ
hft
HFTHashflow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/25 05:00

Hashflow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hashflow0.42704 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Hashflow có giá trị là 0.42704 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.341701 Hashflow.

Giá trị của Hashflow đã thay đổi +9.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +45.45% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 563,943,865.092 Hashflow, Hashflow hiện có vốn hóa thị trường là R$ 204,874,370.5063

    Hashflow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HFT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1HFT
      0.42704BRL
    • 12HFT
      5.12449BRL
    • 16HFT
      6.83265BRL
    • 25HFT
      10.67602BRL
    • 30HFT
      12.81122BRL
    • 32HFT
      13.66531BRL
    • 50HFT
      21.35204BRL
    • 75HFT
      32.02807BRL
    • 77HFT
      32.88215BRL
    • 200HFT
      85.40818BRL
    • 300HFT
      128.11228BRL
    • 1024HFT
      437.28993BRL

    BRL ĐẾN HFT

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.3416958HFT
    • 12BRL
      28.1003497HFT
    • 16BRL
      37.46713293HFT
    • 25BRL
      58.54239521HFT
    • 30BRL
      70.25087425HFT
    • 32BRL
      74.93426587HFT
    • 50BRL
      117.08479043HFT
    • 75BRL
      175.62718564HFT
    • 77BRL
      180.31057726HFT
    • 200BRL
      468.33916173HFT
    • 300BRL
      702.50874259HFT
    • 1024BRL
      2,397.89650806HFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hashflow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,267.487,958,313.8082,283.19529,880.587,759,826.223,583,495.41
    ETHEthereum1,767.90150,851.791,559.6910,044.01147,089.4167,926.03
    USDTTether USDt1.0085.360.882655.6883.2338.44
    BNBBinance Coin605.2651,645.56533.973,438.6650,357.4723,255.13
    XRPXRP2.18186.151.9212.39181.5183.82
    SOLSolana151.8912,961.20134.00862.9812,637.935,836.21
    USDCUSD Coin1.0085.330.882315.6883.2038.42
    ADACardano0.7139660.920.629874.0559.4027.43
    AVAXAvalanche22.111,887.4119.51125.661,840.34849.87
    DOGEDogecoin0.1799715.350.158781.0214.976.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • armysol

      ARMYSOL

      ARMY
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • ray

      RAY

      Raydium
    • fxd

      FXD

      FXD
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain
    • vista

      VISTA

      EtherVista
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • misa

      MISA

      SANGKARA
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • c98

      C98

      Coin98

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hashflow với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Hashflow?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.