Converter-BG

1 HFT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Hashflow bằng 0.75154 Brazilian Real.

1 HFT = 0.75154 BRL

Chuyển đổi 1 Hashflow thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HFT/BRL tỷ lệ: 1 HFT = 0.75154 BRL

Mua Hashflow (HFT)

Chuyển thành

từ
hft
HFTHashflow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Hashflow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hashflow0.75154 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Hashflow có giá trị là 0.75154 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.330601 Hashflow.

Giá trị của Hashflow đã thay đổi -5.41% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 448,891,069.1954 Hashflow, Hashflow hiện có vốn hóa thị trường là R$ 347,728,280.57487

    Hashflow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HFT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1HFT
      0.75154BRL
    • 12HFT
      9.01851BRL
    • 16HFT
      12.02468BRL
    • 25HFT
      18.78857BRL
    • 30HFT
      22.54628BRL
    • 32HFT
      24.04937BRL
    • 50HFT
      37.57714BRL
    • 75HFT
      56.36572BRL
    • 77HFT
      57.86881BRL
    • 200HFT
      150.30859BRL
    • 300HFT
      225.46289BRL
    • 1024HFT
      769.58002BRL

    BRL ĐẾN HFT

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.33059586HFT
    • 12BRL
      15.9671504HFT
    • 16BRL
      21.28953387HFT
    • 25BRL
      33.26489667HFT
    • 30BRL
      39.91787601HFT
    • 32BRL
      42.57906774HFT
    • 50BRL
      66.52979335HFT
    • 75BRL
      99.79469002HFT
    • 77BRL
      102.45588176HFT
    • 200BRL
      266.11917341HFT
    • 300BRL
      399.17876011HFT
    • 1024BRL
      1,362.53016787HFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hashflow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,924.914,857,235.8152,089.21319,357.495,294,335.201,969,077.70
    ETHEthereum2,286.56191,737.942,056.2012,606.54208,992.3177,728.75
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.8944,768.89480.102,943.5048,797.6218,148.89
    XRPXRP0.5791948.560.520843.1952.9319.68
    SOLSolana130.5910,950.66117.43719.9911,936.104,439.29
    USDCUSD Coin0.9998483.840.899115.5191.3833.98
    ADACardano0.3290427.590.295891.8130.0711.18
    AVAXAvalanche23.381,961.2521.03128.952,137.74795.07
    DOGEDogecoin0.099288.320.089280.547379.073.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wnxm

      WNXM

      Wrapped NXM
    • cxt

      CXT

      Covalent X Token
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • ton

      TON

      Toncoin
    • beam

      BEAM

      Beam
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • staykx

      STAYKX

      Staykx
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • cere

      CERE

      Cere Network
    • dvf

      DVF

      DeversiFi

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hashflow với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Hashflow?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.