Converter-BG

1 HEI ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Heima bằng 0.33492 United States Dollar.

1 HEI = 0.33492 USD

Chuyển đổi 1 Heima thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HEI/USD tỷ lệ: 1 HEI = 0.33492 USD

Mua Heima (HEI)

Chuyển thành

từ
hei
HEIHeima
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 07:59

Heima Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Heima0.33493 USD . Điều này có nghĩa là 1 Heima có giá trị là 0.33493 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.985698 Heima.

Giá trị của Heima đã thay đổi +2.88% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 71,052,564 Heima, Heima hiện có vốn hóa thị trường là $ 23,829,190.02996

    Heima Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HEI ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1HEI
      0.33493USD
    • 10HEI
      3.34936USD
    • 12.5HEI
      4.18671USD
    • 20HEI
      6.69873USD
    • 27HEI
      9.04329USD
    • 30HEI
      10.0481USD
    • 32HEI
      10.71797USD
    • 37HEI
      12.39266USD
    • 200HEI
      66.98737USD
    • 300HEI
      100.48106USD
    • 1000HEI
      334.93687USD
    • 2000HEI
      669.87374USD

    USD ĐẾN HEI

    • Số lượng
    • 1USD
      2.98563HEI
    • 10USD
      29.85637HEI
    • 12.5USD
      37.32046HEI
    • 20USD
      59.71274HEI
    • 27USD
      80.6122HEI
    • 30USD
      89.56911HEI
    • 32USD
      95.54039HEI
    • 37USD
      110.46857HEI
    • 200USD
      597.12744HEI
    • 300USD
      895.69116HEI
    • 1000USD
      2,985.63722HEI
    • 2000USD
      5,971.27445HEI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Heima Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin83,821.147,178,597.5473,610.30494,745.826,907,987.693,195,203.02
    ETHEthereum1,574.69134,860.151,382.879,294.50129,776.3660,026.42
    USDTTether USDt0.9999385.630.878125.9082.4038.11
    BNBBinance Coin580.3949,706.52509.693,425.7547,832.7422,124.43
    XRPXRP2.06177.031.8112.20170.3678.80
    SOLSolana124.8410,692.07109.63736.8910,289.014,759.05
    USDCUSD Coin1.0085.640.878185.9082.4138.11
    ADACardano0.6076952.040.533673.5850.0823.16
    AVAXAvalanche18.811,611.4116.52111.051,550.66717.24
    DOGEDogecoin0.1533813.130.134690.9053212.645.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • waves

      WAVES

      Waves
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • luc

      LUC

      Lucretius
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • hns

      HNS

      Handshake

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HEI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Heima với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Heima?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.