Converter-BG

1 HEI ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Heima bằng 0.47086 Canadian Dollar.

1 HEI = 0.47086 CAD

Chuyển đổi 1 Heima thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HEI/CAD tỷ lệ: 1 HEI = 0.47086 CAD

Mua Heima (HEI)

Chuyển thành

từ
hei
HEIHeima
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 15:00

Heima Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Heima0.47072 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Heima có giá trị là 0.47072 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 2.124405 Heima.

Giá trị của Heima đã thay đổi +2.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -2.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 71,052,564 Heima, Heima hiện có vốn hóa thị trường là $ 33,093,945.28938

    Heima Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HEI ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1HEI
      0.47072CAD
    • 10HEI
      4.70728CAD
    • 15HEI
      7.06092CAD
    • 30HEI
      14.12185CAD
    • 35HEI
      16.47549CAD
    • 50HEI
      23.53642CAD
    • 54HEI
      25.41934CAD
    • 69HEI
      32.48027CAD
    • 77HEI
      36.24609CAD
    • 100HEI
      47.07285CAD
    • 2000HEI
      941.4571CAD
    • 5000HEI
      2,353.64276CAD

    CAD ĐẾN HEI

    • Số lượng
    • 1CAD
      2.12436HEI
    • 10CAD
      21.24366HEI
    • 15CAD
      31.86549HEI
    • 30CAD
      63.73099HEI
    • 35CAD
      74.35282HEI
    • 50CAD
      106.21832HEI
    • 54CAD
      114.71579HEI
    • 69CAD
      146.58129HEI
    • 77CAD
      163.57622HEI
    • 100CAD
      212.43665HEI
    • 2000CAD
      4,248.73313HEI
    • 5000CAD
      10,621.83283HEI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Heima Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,167.537,291,161.1074,816.78501,108.727,071,087.173,247,668.09
    ETHEthereum1,606.70137,549.051,411.439,453.50133,397.3261,267.83
    USDTTether USDt0.9998985.600.878375.8883.0138.12
    BNBBinance Coin584.9950,080.85513.893,441.9648,569.2322,307.28
    XRPXRP2.11181.121.8512.44175.6580.67
    SOLSolana129.2911,068.80113.58760.7310,734.704,930.32
    USDCUSD Coin0.9999985.600.878465.8883.0238.13
    ADACardano0.6177552.880.542673.6351.2823.55
    AVAXAvalanche19.231,646.8716.89113.181,597.16733.56
    DOGEDogecoin0.1561213.360.137140.9185812.965.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • waves

      WAVES

      Waves
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • luc

      LUC

      Lucretius
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • hns

      HNS

      Handshake

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HEI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Heima với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Heima?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.