Converter-BG

1 HEI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Heima bằng 474.20847 South Korean Won.

1 HEI = 474.20847 KRW

Chuyển đổi 1 Heima thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HEI/KRW tỷ lệ: 1 HEI = 474.20847 KRW

Mua Heima (HEI)

Chuyển thành

từ
hei
HEIHeima
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/16 16:00

Heima Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Heima474.19432 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Heima có giá trị là 474.19432 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.002108 Heima.

Giá trị của Heima đã thay đổi +0.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 71,052,564 Heima, Heima hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 33,735,698,155.93884

    Heima Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HEI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0013HEI
      0.61645KRW
    • 0.0025HEI
      1.18548KRW
    • 0.012HEI
      5.69033KRW
    • 0.03HEI
      14.22582KRW
    • 0.09HEI
      42.67748KRW
    • 0.2HEI
      94.83886KRW
    • 0.44HEI
      208.6455KRW
    • 1HEI
      474.19432KRW
    • 1.5HEI
      711.29148KRW
    • 32HEI
      15,174.21831KRW
    • 77HEI
      36,512.96281KRW
    • 100HEI
      47,419.43223KRW

    KRW ĐẾN HEI

    • Số lượng
    • 0.0013KRW
      0HEI
    • 0.0025KRW
      0HEI
    • 0.012KRW
      0.00002HEI
    • 0.03KRW
      0.00006HEI
    • 0.09KRW
      0.00018HEI
    • 0.2KRW
      0.00042HEI
    • 0.44KRW
      0.00092HEI
    • 1KRW
      0.0021HEI
    • 1.5KRW
      0.00316HEI
    • 32KRW
      0.06748HEI
    • 77KRW
      0.16238HEI
    • 100KRW
      0.21088HEI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Heima Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,050.327,280,006.9574,725.38498,454.457,059,461.593,243,036.94
    ETHEthereum1,596.16136,625.781,402.399,354.62132,486.7560,862.91
    USDTTether USDt0.9999485.590.878555.8682.9938.12
    BNBBinance Coin584.3850,021.41513.443,424.9148,506.0322,283.12
    XRPXRP2.10179.771.8412.30174.3380.08
    SOLSolana128.8511,029.92113.21755.2010,695.774,913.52
    USDCUSD Coin1.0085.600.878635.8683.0038.13
    ADACardano0.6128852.460.538483.5950.8723.36
    AVAXAvalanche19.101,635.2216.78111.961,585.68728.44
    DOGEDogecoin0.1558513.340.136930.9134412.935.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • waves

      WAVES

      Waves
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • luc

      LUC

      Lucretius
    • alpha

      ALPHA

      Alpha Venture DAO
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • hns

      HNS

      Handshake

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HEI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Heima với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Heima?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.