Converter-BG

1 HAI ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Hai bằng 97.65008 South Korean Won.

1 HAI = 97.65008 KRW

Chuyển đổi 1 Hai thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HAI/KRW tỷ lệ: 1 HAI = 97.65008 KRW

Mua Hai (HAI)

Chuyển thành

từ
hai
HAIHai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 15:00

Hai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hai97.65008 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Hai có giá trị là 97.65008 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.01024 Hai.

Giá trị của Hai đã thay đổi -26.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +7.89% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 833,615,674 Hai, Hai hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 84,170,796,517.71488

    Hai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HAI ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.006HAI
      0.5859KRW
    • 0.025HAI
      2.44125KRW
    • 0.09HAI
      8.7885KRW
    • 0.093HAI
      9.08145KRW
    • 0.44HAI
      42.96603KRW
    • 0.55HAI
      53.70754KRW
    • 0.8912HAI
      87.02575KRW
    • 1HAI
      97.65008KRW
    • 2.5HAI
      244.1252KRW
    • 6HAI
      585.90049KRW
    • 10HAI
      976.50081KRW
    • 50HAI
      4,882.50409KRW

    KRW ĐẾN HAI

    • Số lượng
    • 0.006KRW
      0.000061HAI
    • 0.025KRW
      0.000256HAI
    • 0.09KRW
      0.000921HAI
    • 0.093KRW
      0.000952HAI
    • 0.44KRW
      0.004505HAI
    • 0.55KRW
      0.005632HAI
    • 0.8912KRW
      0.009126HAI
    • 1KRW
      0.01024HAI
    • 2.5KRW
      0.025601HAI
    • 6KRW
      0.061443HAI
    • 10KRW
      0.102406HAI
    • 50KRW
      0.512032HAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,402.958,101,236.8591,469.78580,622.409,803,053.723,344,661.33
    ETHEthereum3,307.15280,830.373,170.8120,127.34339,824.07115,943.09
    USDTTether USDt0.9996184.880.958406.08102.7135.04
    BNBBinance Coin656.5055,748.00629.443,995.5067,458.9223,016.01
    XRPXRP2.22188.592.1213.51228.2077.86
    SOLSolana181.8415,441.89174.351,106.7318,685.766,375.31
    USDCUSD Coin1.0084.940.959126.08102.7935.07
    ADACardano0.8887675.470.852125.4091.3231.15
    AVAXAvalanche37.013,143.2335.48225.273,803.521,297.70
    DOGEDogecoin0.3130526.580.300151.9032.1610.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • duel

      DUEL

      GameGPT
    • ren

      REN

      Ren
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • dmail

      DMAIL

      Dmail Network
    • woof

      WOOF

      WOOF
    • flr

      FLR

      Flare
    • net

      NET

      NFT Exchangeable Token
    • ray

      RAY

      Raydium
    • lusd

      LUSD

      Limited USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hai với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Hai?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.