Converter-BG

1 HAI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Hai bằng 0.03424 Pound Sterling.

1 HAI = 0.03424 GBP

Chuyển đổi 1 Hai thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HAI/GBP tỷ lệ: 1 HAI = 0.03424 GBP

Mua Hai (HAI)

Chuyển thành

từ
hai
HAIHai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 08:00

Hai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hai0.03424 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Hai có giá trị là 0.03424 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 29.205607 Hai.

Giá trị của Hai đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.94% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 844,955,632 Hai, Hai hiện có vốn hóa thị trường là £ 32,561,196.6441

    Hai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HAI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1HAI
      0.03424GBP
    • 10HAI
      0.34248GBP
    • 16HAI
      0.54797GBP
    • 20HAI
      0.68497GBP
    • 25HAI
      0.85621GBP
    • 32HAI
      1.09595GBP
    • 54HAI
      1.84942GBP
    • 77HAI
      2.63713GBP
    • 200HAI
      6.84971GBP
    • 250HAI
      8.56214GBP
    • 500HAI
      17.12428GBP
    • 1000HAI
      34.24856GBP

    GBP ĐẾN HAI

    • Số lượng
    • 1GBP
      29.198307HAI
    • 10GBP
      291.983077HAI
    • 16GBP
      467.172923HAI
    • 20GBP
      583.966154HAI
    • 25GBP
      729.957693HAI
    • 32GBP
      934.345847HAI
    • 54GBP
      1,576.708617HAI
    • 77GBP
      2,248.269696HAI
    • 200GBP
      5,839.661548HAI
    • 250GBP
      7,299.576935HAI
    • 500GBP
      14,599.15387HAI
    • 1000GBP
      29,198.30774HAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin99,080.348,372,120.4894,488.16576,053.1110,036,886.533,425,207.43
    ETHEthereum3,378.49285,476.973,221.9019,642.56342,243.03116,794.52
    USDTTether USDt1.0084.610.954945.82101.4334.61
    BNBBinance Coin629.5853,198.57600.403,660.3863,776.9121,764.63
    XRPXRP1.38117.421.328.07140.7748.03
    SOLSolana260.1621,983.32248.101,512.5826,354.628,993.83
    USDCUSD Coin1.0084.520.953945.81101.3334.58
    ADACardano0.8608472.730.820945.0087.2029.75
    AVAXAvalanche36.183,057.9034.51210.403,665.951,251.05
    DOGEDogecoin0.3936033.250.375362.2839.8713.60

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • eigen

      EIGEN

      EigenLayer
    • moov

      MOOV

      Dotmoovs
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • mtc

      MTC

      DOC.COM
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • chillguy

      CHILLGUY

      Just a chill guy
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • he

      HE

      Heroes & Empires

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hai với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Hai?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.