Converter-BG

1 HAI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Hai bằng 0.04069 Euro.

1 HAI = 0.04069 EUR

Chuyển đổi 1 Hai thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HAI/EUR tỷ lệ: 1 HAI = 0.04069 EUR

Mua Hai (HAI)

Chuyển thành

từ
hai
HAIHai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 19:00

Hai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hai0.04069 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Hai có giá trị là 0.04069 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 24.576062 Hai.

Giá trị của Hai đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 833,588,830 Hai, Hai hiện có vốn hóa thị trường là € 37,749,498.26648

    Hai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HAI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1HAI
      0.04069EUR
    • 20HAI
      0.81391EUR
    • 25HAI
      1.01739EUR
    • 35HAI
      1.42435EUR
    • 37HAI
      1.50574EUR
    • 75HAI
      3.05218EUR
    • 77HAI
      3.13357EUR
    • 100HAI
      4.06958EUR
    • 200HAI
      8.13916EUR
    • 300HAI
      12.20874EUR
    • 1024HAI
      41.6725EUR
    • 2000HAI
      81.39162EUR

    EUR ĐẾN HAI

    • Số lượng
    • 1EUR
      24.572554HAI
    • 20EUR
      491.451084HAI
    • 25EUR
      614.313855HAI
    • 35EUR
      860.039398HAI
    • 37EUR
      909.184506HAI
    • 75EUR
      1,842.941567HAI
    • 77EUR
      1,892.086675HAI
    • 100EUR
      2,457.255422HAI
    • 200EUR
      4,914.510845HAI
    • 300EUR
      7,371.766268HAI
    • 1024EUR
      25,162.29553HAI
    • 2000EUR
      49,145.108457HAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,647.049,046,691.63100,472.25620,797.6810,386,073.493,731,050.98
    ETHEthereum3,263.91282,164.363,133.7019,362.54323,939.39116,370.67
    USDTTether USDt0.9999886.440.960095.9399.2435.65
    BNBBinance Coin696.0960,177.53668.324,129.4769,086.9424,818.51
    XRPXRP3.23279.593.1019.18320.99115.31
    SOLSolana264.4522,862.03253.901,568.8226,246.809,428.79
    USDCUSD Coin1.0086.470.960375.9399.2735.66
    ADACardano0.9975886.240.957785.9199.0035.56
    AVAXAvalanche37.213,217.4335.73220.783,693.781,326.93
    DOGEDogecoin0.3601331.130.345762.1335.7412.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tnsr

      TNSR

      Tensor
    • saito

      SAITO

      Saito
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • gns

      GNS

      Gains Network
    • qrdo

      QRDO

      Qredo
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • normie_old

      NORMIE_OLD

      Normie
    • vvaifu

      VVAIFU

      Dasha
    • fse

      FSE

      Strategy Engine

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hai với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Hai?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.