Converter-BG

1 GMX ĐẾN USD

1 Tiền điện tử GMX bằng 23.40711 United States Dollar.

1 GMX = 23.40711 USD

Chuyển đổi 1 GMX thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GMX/USD tỷ lệ: 1 GMX = 23.40711 USD

Mua GMX (GMX)

Chuyển thành

từ
gmx
GMXGMX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 09:58

GMX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GMX23.40711 USD . Điều này có nghĩa là 1 GMX có giá trị là 23.40711 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.042722 GMX.

Giá trị của GMX đã thay đổi +2.71% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.17% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,933,003.10913378 GMX, GMX hiện có vốn hóa thị trường là $ 230,889,528.24854

    GMX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GMX ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.0025GMX
      0.05851USD
    • 0.007GMX
      0.16384USD
    • 0.081GMX
      1.89597USD
    • 0.12GMX
      2.80885USD
    • 0.2GMX
      4.68142USD
    • 0.44GMX
      10.29912USD
    • 0.6GMX
      14.04426USD
    • 1GMX
      23.40711USD
    • 5GMX
      117.03556USD
    • 20GMX
      468.14224USD
    • 37GMX
      866.06315USD
    • 54GMX
      1,263.98406USD

    USD ĐẾN GMX

    • Số lượng
    • 0.0025USD
      0GMX
    • 0.007USD
      0GMX
    • 0.081USD
      0GMX
    • 0.12USD
      0GMX
    • 0.2USD
      0GMX
    • 0.44USD
      0.01GMX
    • 0.6USD
      0.02GMX
    • 1USD
      0.04GMX
    • 5USD
      0.21GMX
    • 20USD
      0.85GMX
    • 37USD
      1.58GMX
    • 54USD
      2.3GMX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GMX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,014.279,066,667.76100,539.82635,745.8910,314,635.203,743,737.03
    ETHEthereum3,304.03285,262.343,163.2520,002.31324,526.83117,788.27
    USDTTether USDt0.9998386.320.957236.0598.2035.64
    BNBBinance Coin696.7360,154.28667.044,217.9568,434.1224,838.43
    XRPXRP3.16272.993.0219.14310.56112.72
    SOLSolana254.6421,985.29243.791,541.5825,011.429,077.99
    USDCUSD Coin0.9999886.330.957376.0598.2135.64
    ADACardano1.0086.350.957626.0598.2435.65
    AVAXAvalanche36.973,192.5735.40223.863,632.011,318.25
    DOGEDogecoin0.3647031.480.349162.2035.8213.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qnt

      QNT

      Quant
    • velodrome

      VELODROME

      Velodrome Finance
    • usa

      USA

      American Coin
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • food

      FOOD

      FoodChain Global

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GMX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GMX với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong GMX?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.