Converter-BG

1 GMX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử GMX bằng 4,406.77371 Japanese Yen.

1 GMX = 4,406.77371 JPY

Chuyển đổi 1 GMX thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GMX/JPY tỷ lệ: 1 GMX = 4,406.77371 JPY

Mua GMX (GMX)

Chuyển thành

từ
gmx
GMXGMX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 11:00

GMX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GMX4,406.77371 JPY . Điều này có nghĩa là 1 GMX có giá trị là 4,406.77371 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.000226 GMX.

Giá trị của GMX đã thay đổi -6.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -24.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,889,092.05183787 GMX, GMX hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 42,887,335,020.36858

    GMX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GMX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0001GMX
      0.44067JPY
    • 0.0005GMX
      2.20338JPY
    • 0.0025GMX
      11.01693JPY
    • 0.004GMX
      17.62709JPY
    • 0.06GMX
      264.40642JPY
    • 0.081GMX
      356.94867JPY
    • 0.15GMX
      661.01605JPY
    • 0.22GMX
      969.49021JPY
    • 0.8GMX
      3,525.41897JPY
    • 1GMX
      4,406.77371JPY
    • 250GMX
      1,101,693.42822JPY
    • 5000GMX
      22,033,868.56452JPY

    JPY ĐẾN GMX

    • Số lượng
    • 0.0001JPY
      0GMX
    • 0.0005JPY
      0GMX
    • 0.0025JPY
      0GMX
    • 0.004JPY
      0GMX
    • 0.06JPY
      0GMX
    • 0.081JPY
      0GMX
    • 0.15JPY
      0GMX
    • 0.22JPY
      0GMX
    • 0.8JPY
      0GMX
    • 1JPY
      0GMX
    • 250JPY
      0.05GMX
    • 5000JPY
      1.13GMX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GMX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,141.528,252,055.9593,136.67591,203.319,985,367.823,406,864.29
    ETHEthereum3,384.17287,481.723,244.6520,596.09347,866.12118,686.93
    USDTTether USDt0.9994084.890.958206.08102.7335.05
    BNBBinance Coin665.7656,555.75638.314,051.8368,435.0723,349.06
    XRPXRP2.26192.662.1713.80233.1379.54
    SOLSolana186.2315,820.85178.561,133.4519,143.966,531.64
    USDCUSD Coin1.0084.950.958866.08102.8035.07
    ADACardano0.9120177.470.874415.5593.7431.98
    AVAXAvalanche38.003,228.5936.43231.303,906.741,332.92
    DOGEDogecoin0.3208827.250.307651.9532.9811.25

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hifi

      HIFI

      Hifi Finance
    • lista

      LISTA

      Lista
    • dent

      DENT

      Dent
    • zack

      ZACK

      Zack Morris
    • new

      NEW

      NewLand
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • real

      REAL

      Realy
    • inv

      INV

      Inverse Finance
    • xpunk

      XPUNK

      XPUNK
    • xbmax

      XBMAX

      xBMAX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GMX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GMX với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong GMX?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.