Converter-BG

1 GMX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử GMX bằng 18.9297 Pound Sterling.

1 GMX = 18.9297 GBP

Chuyển đổi 1 GMX thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GMX/GBP tỷ lệ: 1 GMX = 18.9297 GBP

Mua GMX (GMX)

Chuyển thành

từ
gmx
GMXGMX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 10:00

GMX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GMX18.9297 GBP . Điều này có nghĩa là 1 GMX có giá trị là 18.9297 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0.052827 GMX.

Giá trị của GMX đã thay đổi +2.58% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.04% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 9,933,003.10913378 GMX, GMX hiện có vốn hóa thị trường là £ 186,724,055.72705

    GMX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GMX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 0.0025GMX
      0.04732GBP
    • 0.004GMX
      0.07571GBP
    • 0.12GMX
      2.27156GBP
    • 0.35GMX
      6.62539GBP
    • 0.39GMX
      7.38258GBP
    • 0.55GMX
      10.41133GBP
    • 1GMX
      18.9297GBP
    • 1.6GMX
      30.28753GBP
    • 2GMX
      37.85941GBP
    • 9GMX
      170.36735GBP
    • 75GMX
      1,419.72797GBP
    • 1024GMX
      19,384.01922GBP

    GBP ĐẾN GMX

    • Số lượng
    • 0.0025GBP
      0GMX
    • 0.004GBP
      0GMX
    • 0.12GBP
      0GMX
    • 0.35GBP
      0.01GMX
    • 0.39GBP
      0.02GMX
    • 0.55GBP
      0.02GMX
    • 1GBP
      0.05GMX
    • 1.6GBP
      0.08GMX
    • 2GBP
      0.1GMX
    • 9GBP
      0.47GMX
    • 75GBP
      3.96GMX
    • 1024GBP
      54.09GMX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GMX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,998.529,065,308.34100,524.74635,650.5710,313,088.673,743,175.71
    ETHEthereum3,303.94285,254.143,163.1620,001.74324,517.50117,784.89
    USDTTether USDt0.9998386.320.957236.0598.2035.64
    BNBBinance Coin696.6560,147.37666.974,217.4768,426.2724,835.58
    XRPXRP3.16272.993.0219.14310.57112.72
    SOLSolana254.6721,987.88243.821,541.7625,014.379,079.06
    USDCUSD Coin0.9999986.330.957386.0598.2235.64
    ADACardano1.0086.340.957526.0598.2335.65
    AVAXAvalanche36.983,193.2635.40223.903,632.791,318.53
    DOGEDogecoin0.3646231.480.349082.2035.8112.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • qnt

      QNT

      Quant
    • velodrome

      VELODROME

      Velodrome Finance
    • usa

      USA

      American Coin
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • super

      SUPER

      SuperFarm
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • lyra

      LYRA

      Lyra
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • food

      FOOD

      FoodChain Global

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GMX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GMX với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong GMX?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.