Converter-BG

1 GFT ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Gifto bằng 1.39666 Indian Rupee.

1 GFT = 1.39666 INR

Chuyển đổi 1 Gifto thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFT/INR tỷ lệ: 1 GFT = 1.39666 INR

Mua Gifto (GFT)

Chuyển thành

từ
gft
GFTGifto
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 06:00

Gifto Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gifto1.39666 INR . Điều này có nghĩa là 1 Gifto có giá trị là 1.39666 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.715993 Gifto.

Giá trị của Gifto đã thay đổi +4.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,037,167,539.1891176 Gifto, Gifto hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 1,500,691,957.15195

    Gifto Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFT ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0013GFT
      0.00181INR
    • 0.16GFT
      0.22346INR
    • 0.4GFT
      0.55866INR
    • 0.5GFT
      0.69833INR
    • 0.8GFT
      1.11733INR
    • 1GFT
      1.39666INR
    • 10GFT
      13.96664INR
    • 12GFT
      16.75997INR
    • 15GFT
      20.94996INR
    • 35GFT
      48.88324INR
    • 37GFT
      51.67657INR
    • 250GFT
      349.16605INR

    INR ĐẾN GFT

    • Số lượng
    • 0.0013INR
      0.00093078GFT
    • 0.16INR
      0.11455867GFT
    • 0.4INR
      0.28639668GFT
    • 0.5INR
      0.35799585GFT
    • 0.8INR
      0.57279336GFT
    • 1INR
      0.71599171GFT
    • 10INR
      7.1599171GFT
    • 12INR
      8.59190052GFT
    • 15INR
      10.73987565GFT
    • 35INR
      25.05970985GFT
    • 37INR
      26.49169327GFT
    • 250INR
      178.9979275GFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gifto Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,864.188,353,258.6394,474.11574,905.1110,015,409.723,416,877.86
    ETHEthereum3,365.77284,381.853,216.3119,572.31340,968.83116,325.63
    USDTTether USDt1.0084.570.956525.82101.4034.59
    BNBBinance Coin629.9653,226.99601.983,663.2963,818.2221,772.35
    XRPXRP1.41119.701.358.23143.5248.96
    SOLSolana259.3821,916.14247.861,508.3526,277.068,964.73
    USDCUSD Coin0.9998484.470.955445.81101.2834.55
    ADACardano0.8855574.820.846225.1489.7130.60
    AVAXAvalanche36.173,056.7734.57210.373,665.021,250.36
    DOGEDogecoin0.3942933.310.376782.2939.9413.62

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin
    • duck

      DUCK

      Duck Rocket
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • ubx

      UBX

      UBIX.Network
    • xmp

      XMP

      Mapt.Coin
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • teddy

      TEDDY

      Teddy Doge
    • yldy

      YLDY

      Yieldly
    • evr

      EVR

      Evernode

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gifto với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Gifto?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.