Converter-BG

1 GFT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Gifto bằng 0.01605 Euro.

1 GFT = 0.01605 EUR

Chuyển đổi 1 Gifto thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFT/EUR tỷ lệ: 1 GFT = 0.01605 EUR

Mua Gifto (GFT)

Chuyển thành

từ
gft
GFTGifto
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

Gifto Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gifto0.01605 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Gifto có giá trị là 0.01605 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 62.305295 Gifto.

Giá trị của Gifto đã thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,032,167,539.1891176 Gifto, Gifto hiện có vốn hóa thị trường là € 16,513,687.74312

    Gifto Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1GFT
      0.01605EUR
    • 15GFT
      0.24089EUR
    • 20GFT
      0.32118EUR
    • 69GFT
      1.1081EUR
    • 75GFT
      1.20446EUR
    • 100GFT
      1.60594EUR
    • 200GFT
      3.21189EUR
    • 300GFT
      4.81784EUR
    • 500GFT
      8.02974EUR
    • 1000GFT
      16.05949EUR
    • 2000GFT
      32.11898EUR
    • 5000GFT
      80.29747EUR

    EUR ĐẾN GFT

    • Số lượng
    • 1EUR
      62.26846016GFT
    • 15EUR
      934.02690247GFT
    • 20EUR
      1,245.36920329GFT
    • 69EUR
      4,296.52375138GFT
    • 75EUR
      4,670.13451236GFT
    • 100EUR
      6,226.84601649GFT
    • 200EUR
      12,453.69203298GFT
    • 300EUR
      18,680.53804947GFT
    • 500EUR
      31,134.23008246GFT
    • 1000EUR
      62,268.46016493GFT
    • 2000EUR
      124,536.92032986GFT
    • 5000EUR
      311,342.30082466GFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gifto Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin61,904.095,182,787.7255,860.27338,144.955,702,735.362,108,979.73
    ETHEthereum2,393.24200,369.502,159.5813,072.87220,470.9781,534.35
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin557.5746,681.94503.133,045.7051,365.1718,995.81
    XRPXRP0.5834148.840.526453.1853.7419.87
    SOLSolana136.0011,386.89122.72742.9212,529.254,633.55
    USDCUSD Coin0.9998583.710.902235.4692.1034.06
    ADACardano0.3492429.240.315151.9032.1711.89
    AVAXAvalanche25.892,168.1623.36141.452,385.67882.26
    DOGEDogecoin0.104228.720.094040.569309.603.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • w

      W

      Wormhole
    • uno

      UNO

      Uno Re
    • wana

      WANA

      Wanaka Farm
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • lq

      LQ

      Liqwid Finance
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • xy

      XY

      XY Finance
    • smartnft

      SMARTNFT

      SmartNFT
    • lrc

      LRC

      Loopring

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gifto với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Gifto?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.