Converter-BG

1 GFT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Gifto bằng 0.00181 Pound Sterling.

1 GFT = 0.00181 GBP

Chuyển đổi 1 Gifto thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GFT/GBP tỷ lệ: 1 GFT = 0.00181 GBP

Mua Gifto (GFT)

Chuyển thành

từ
gft
GFTGifto
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/22 17:00

Gifto Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Gifto0.00181 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Gifto có giá trị là 0.00181 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 552.486187 Gifto.

Giá trị của Gifto đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -72.83% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,238,576,522.2138877 Gifto, Gifto hiện có vốn hóa thị trường là £ 13,117,451.49636

    Gifto Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GFT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1GFT
      0.00181GBP
    • 11GFT
      0.01995GBP
    • 30GFT
      0.0544GBP
    • 32GFT
      0.05803GBP
    • 35GFT
      0.06347GBP
    • 37GFT
      0.0671GBP
    • 50GFT
      0.09068GBP
    • 69GFT
      0.12514GBP
    • 75GFT
      0.13602GBP
    • 250GFT
      0.45341GBP
    • 300GFT
      0.54409GBP
    • 5000GFT
      9.06826GBP

    GBP ĐẾN GFT

    • Số lượng
    • 1GBP
      551.37345323GFT
    • 11GBP
      6,065.10798554GFT
    • 30GBP
      16,541.20359693GFT
    • 32GBP
      17,643.95050339GFT
    • 35GBP
      19,298.07086309GFT
    • 37GBP
      20,400.81776955GFT
    • 50GBP
      27,568.67266156GFT
    • 69GBP
      38,044.76827295GFT
    • 75GBP
      41,353.00899234GFT
    • 250GBP
      137,843.3633078GFT
    • 300GBP
      165,412.03596937GFT
    • 5000GBP
      2,756,867.26615617GFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Gifto Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,647.118,125,107.9591,703.87582,108.369,831,939.393,354,516.71
    ETHEthereum3,324.16282,384.153,187.1220,230.89341,704.24116,584.58
    USDTTether USDt0.9991784.870.957986.08102.7035.04
    BNBBinance Coin657.6755,869.04630.564,002.6367,605.3823,065.98
    XRPXRP2.24190.662.1513.65230.7178.71
    SOLSolana182.4915,502.46174.961,110.6418,759.056,400.31
    USDCUSD Coin0.9998184.930.958596.08102.7735.06
    ADACardano0.8944375.980.857555.4491.9431.36
    AVAXAvalanche37.453,181.7735.91227.953,850.161,313.62
    DOGEDogecoin0.3196127.150.306431.9432.8511.20

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • carv

      CARV

      Carv
    • rjv

      RJV

      Rejuve.AI
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • fio

      FIO

      FIO Protocol
    • dym

      DYM

      Dymension
    • swo_bep20

      SWO_BEP20

      SWO BEP20
    • ronin

      RONIN

      Ronin
    • dopu

      DOPU

      The Dog with A Purpose
    • algo

      ALGO

      Algorand

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Gifto với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Gifto?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.