Converter-BG

1 GF ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử GuildFi bằng 0.97577 Japanese Yen.

1 GF = 0.97577 JPY

Chuyển đổi 1 GuildFi thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GF/JPY tỷ lệ: 1 GF = 0.97577 JPY

Mua GuildFi (GF)

Chuyển thành

từ
gf
GFGuildFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/22 07:00

GuildFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GuildFi0.97577 JPY . Điều này có nghĩa là 1 GuildFi có giá trị là 0.97577 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 1.024831 GuildFi.

Giá trị của GuildFi đã thay đổi -32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +126.66% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,300,717.91301564 GuildFi, GuildFi hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 30,031,070.39509

    GuildFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GF ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1GF
      0.97577JPY
    • 10GF
      9.75774JPY
    • 12.5GF
      12.19718JPY
    • 15GF
      14.63662JPY
    • 16GF
      15.61239JPY
    • 32GF
      31.22479JPY
    • 37GF
      36.10366JPY
    • 50GF
      48.78873JPY
    • 77GF
      75.13465JPY
    • 100GF
      97.57747JPY
    • 250GF
      243.94369JPY
    • 5000GF
      4,878.87399JPY

    JPY ĐẾN GF

    • Số lượng
    • 1JPY
      1.0248GF
    • 10JPY
      10.2482GF
    • 12.5JPY
      12.8103GF
    • 15JPY
      15.3723GF
    • 16JPY
      16.3972GF
    • 32JPY
      32.7944GF
    • 37JPY
      37.9185GF
    • 50JPY
      51.2413GF
    • 77JPY
      78.9116GF
    • 100JPY
      102.4826GF
    • 250JPY
      256.2066GF
    • 5000JPY
      5,124.1331GF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GuildFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin88,378.587,523,059.6576,844.29513,276.287,136,823.773,381,011.11
    ETHEthereum1,616.59137,609.171,405.609,388.67130,544.2861,844.27
    USDTTether USDt0.9999885.120.869475.8080.7538.25
    BNBBinance Coin603.6951,387.99524.903,506.0548,749.7223,094.77
    XRPXRP2.09178.011.8112.14168.8780.00
    SOLSolana140.0011,917.72121.73813.1111,305.865,356.06
    USDCUSD Coin0.9999985.120.869485.8080.7538.25
    ADACardano0.6321753.810.549673.6751.0524.18
    AVAXAvalanche20.191,719.2017.56117.291,630.93772.64
    DOGEDogecoin0.1637913.940.142420.9512913.226.26

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kaia

      KAIA

      Kaia
    • num

      NUM

      Numbers Protocol
    • brett

      BRETT

      Brett
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol
    • dcd

      DCD

      DecideAI
    • ban

      BAN

      Comedian
    • fai

      FAI

      Freysa
    • uxlink

      UXLINK

      Uxlink
    • cos_erc20

      COS_ERC20

      Contentos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GuildFi với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong GuildFi?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.