Converter-BG

1 GF ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử GuildFi bằng 0.34217 Japanese Yen.

1 GF = 0.34217 JPY

Chuyển đổi 1 GuildFi thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GF/JPY tỷ lệ: 1 GF = 0.34217 JPY

Mua GuildFi (GF)

Chuyển thành

từ
gf
GFGuildFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 03:59

GuildFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GuildFi0.34217 JPY . Điều này có nghĩa là 1 GuildFi có giá trị là 0.34217 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 2.922523 GuildFi.

Giá trị của GuildFi đã thay đổi +66.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +31.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,300,717.91301564 GuildFi, GuildFi hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 6,983,731.70329

    GuildFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GF ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1GF
      0.34217JPY
    • 10GF
      3.42179JPY
    • 12.5GF
      4.27724JPY
    • 15GF
      5.13269JPY
    • 16GF
      5.47487JPY
    • 32GF
      10.94975JPY
    • 37GF
      12.66065JPY
    • 50GF
      17.10899JPY
    • 77GF
      26.34785JPY
    • 100GF
      34.21798JPY
    • 250GF
      85.54497JPY
    • 5000GF
      1,710.89949JPY

    JPY ĐẾN GF

    • Số lượng
    • 1JPY
      2.9224GF
    • 10JPY
      29.2243GF
    • 12.5JPY
      36.5304GF
    • 15JPY
      43.8365GF
    • 16JPY
      46.759GF
    • 32JPY
      93.518GF
    • 37JPY
      108.1302GF
    • 50JPY
      146.1219GF
    • 77JPY
      225.0278GF
    • 100JPY
      292.2439GF
    • 250JPY
      730.6098GF
    • 5000JPY
      14,612.1967GF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GuildFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,723.627,126,735.0274,994.01474,846.966,997,685.402,991,305.39
    ETHEthereum1,856.75161,918.481,703.8510,788.46158,986.4867,962.06
    USDTTether USDt1.0087.230.917915.8185.6536.61
    BNBBinance Coin545.2147,545.80500.323,167.9246,684.8519,956.40
    XRPXRP2.14187.301.9712.47183.9178.61
    SOLSolana121.4110,588.28111.41705.4810,396.554,444.22
    USDCUSD Coin1.0087.250.918165.8185.6736.62
    ADACardano0.7126362.140.653954.1461.0226.08
    AVAXAvalanche16.971,480.2115.5798.621,453.40621.28
    DOGEDogecoin0.1598213.930.146660.9286713.685.85

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • pasternak

      PASTERNAK

      Ben Pasternak
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • anonbase

      ANONBASE

      Super Anon
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • eliza

      ELIZA

      Eliza
    • srm

      SRM

      Serum
    • tst

      TST

      Test

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GuildFi với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong GuildFi?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.