Converter-BG

1 GF ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử GuildFi bằng 0.02042 Euro.

1 GF = 0.02042 EUR

Chuyển đổi 1 GuildFi thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GF/EUR tỷ lệ: 1 GF = 0.02042 EUR

Mua GuildFi (GF)

Chuyển thành

từ
gf
GFGuildFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/24 19:00

GuildFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GuildFi0.02042 EUR . Điều này có nghĩa là 1 GuildFi có giá trị là 0.02042 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 48.971596 GuildFi.

Giá trị của GuildFi đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,300,717.91301564 GuildFi, GuildFi hiện có vốn hóa thị trường là € 59,957.90423

    GuildFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GF ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1GF
      0.02042EUR
    • 10GF
      0.20426EUR
    • 12.5GF
      0.25533EUR
    • 16GF
      0.32682EUR
    • 20GF
      0.40853EUR
    • 25GF
      0.51066EUR
    • 37GF
      0.75578EUR
    • 100GF
      2.04266EUR
    • 200GF
      4.08532EUR
    • 300GF
      6.12798EUR
    • 1024GF
      20.91686EUR
    • 5000GF
      102.13311EUR

    EUR ĐẾN GF

    • Số lượng
    • 1EUR
      48.9557GF
    • 10EUR
      489.5571GF
    • 12.5EUR
      611.9464GF
    • 16EUR
      783.2915GF
    • 20EUR
      979.1143GF
    • 25EUR
      1,223.8929GF
    • 37EUR
      1,811.3615GF
    • 100EUR
      4,895.5718GF
    • 200EUR
      9,791.1437GF
    • 300EUR
      14,686.7156GF
    • 1024EUR
      50,130.656GF
    • 5000EUR
      244,778.5942GF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GuildFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,631.788,401,376.6394,904.88610,727.999,863,083.963,470,233.12
    ETHEthereum3,495.84297,773.053,363.7421,646.25349,580.88122,996.73
    USDTTether USDt0.9994785.130.961706.1899.9435.16
    BNBBinance Coin695.9959,284.03669.694,309.5869,598.5224,487.58
    XRPXRP2.33199.162.2414.47233.8282.26
    SOLSolana196.4316,732.01189.011,216.3119,643.126,911.24
    USDCUSD Coin1.0085.180.962236.19100.0035.18
    ADACardano0.9394680.020.903965.8193.9433.05
    AVAXAvalanche41.453,531.4539.89256.714,145.861,458.68
    DOGEDogecoin0.3367028.670.323972.0833.6611.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • social

      SOCIAL

      Phavercoin
    • skl

      SKL

      SKALE Network
    • lil

      LIL

      Lillion
    • mith

      MITH

      Mithril
    • jpeg

      JPEG

      JPEG'd
    • pro

      PRO

      Propy
    • rly

      RLY

      Rally
    • umami

      UMAMI

      Umami Finance
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • zap

      ZAP

      Zap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GuildFi với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong GuildFi?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.