Converter-BG

1 GF ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử GuildFi bằng 0.00333 Canadian Dollar.

1 GF = 0.00333 CAD

Chuyển đổi 1 GuildFi thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GF/CAD tỷ lệ: 1 GF = 0.00333 CAD

Mua GuildFi (GF)

Chuyển thành

từ
gf
GFGuildFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/12 03:59

GuildFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của GuildFi0.00333 CAD . Điều này có nghĩa là 1 GuildFi có giá trị là 0.00333 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 300.3003 GuildFi.

Giá trị của GuildFi đã thay đổi +66.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +31.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 29,300,717.91301564 GuildFi, GuildFi hiện có vốn hóa thị trường là $ 68,141.11781

    GuildFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GF ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1GF
      0.00333CAD
    • 10GF
      0.03338CAD
    • 11GF
      0.03672CAD
    • 12.5GF
      0.04173CAD
    • 27GF
      0.09014CAD
    • 30GF
      0.10016CAD
    • 69GF
      0.23036CAD
    • 77GF
      0.25707CAD
    • 100GF
      0.33386CAD
    • 250GF
      0.83467CAD
    • 500GF
      1.66934CAD
    • 1000GF
      3.33869CAD

    CAD ĐẾN GF

    • Số lượng
    • 1CAD
      299.5186GF
    • 10CAD
      2,995.186GF
    • 11CAD
      3,294.7046GF
    • 12.5CAD
      3,743.9825GF
    • 27CAD
      8,087.0022GF
    • 30CAD
      8,985.558GF
    • 69CAD
      20,666.7835GF
    • 77CAD
      23,062.9323GF
    • 100CAD
      29,951.8601GF
    • 250CAD
      74,879.6504GF
    • 500CAD
      149,759.3008GF
    • 1000CAD
      299,518.6017GF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    GuildFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin81,754.437,129,421.5475,022.28475,025.967,000,323.282,992,433.00
    ETHEthereum1,856.06161,858.641,703.2210,784.47158,927.7367,936.94
    USDTTether USDt1.0087.230.917915.8185.6536.61
    BNBBinance Coin545.8247,599.01500.883,171.4746,737.1019,978.74
    XRPXRP2.15187.541.9712.49184.1578.71
    SOLSolana121.3610,583.57111.37705.1710,391.934,442.24
    USDCUSD Coin1.0087.250.918135.8185.6736.62
    ADACardano0.7121562.100.653514.1360.9726.06
    AVAXAvalanche16.961,479.8615.5798.601,453.06621.14
    DOGEDogecoin0.1597913.930.146640.9285013.685.84

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • auction

      AUCTION

      Bounce Token
    • pasternak

      PASTERNAK

      Ben Pasternak
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • anonbase

      ANONBASE

      Super Anon
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • myc

      MYC

      Mycelium
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • eliza

      ELIZA

      Eliza
    • srm

      SRM

      Serum
    • tst

      TST

      Test

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu GuildFi với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong GuildFi?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.