Converter-BG

1 FTT ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 4,071.33454 South Korean Won.

1 FTT = 4,071.33454 KRW

Chuyển đổi 1 FTX Token thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/KRW tỷ lệ: 1 FTT = 4,071.33454 KRW

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/18 12:00

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token4,071.33454 KRW . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 4,071.33454 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.000245 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi -4.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 1,286,087,056,620.30342

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0025FTT
      10.17833KRW
    • 0.005FTT
      20.35667KRW
    • 0.02FTT
      81.42669KRW
    • 0.025FTT
      101.78336KRW
    • 0.03FTT
      122.14003KRW
    • 0.093FTT
      378.63411KRW
    • 0.2FTT
      814.2669KRW
    • 0.27FTT
      1,099.26032KRW
    • 0.4FTT
      1,628.53381KRW
    • 0.44FTT
      1,791.38719KRW
    • 0.8912FTT
      3,628.37334KRW
    • 1FTT
      4,071.33454KRW

    KRW ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 0.0025KRW
      0FTT
    • 0.005KRW
      0FTT
    • 0.02KRW
      0FTT
    • 0.025KRW
      0FTT
    • 0.03KRW
      0FTT
    • 0.093KRW
      0FTT
    • 0.2KRW
      0FTT
    • 0.27KRW
      0FTT
    • 0.4KRW
      0FTT
    • 0.44KRW
      0FTT
    • 0.8912KRW
      0FTT
    • 1KRW
      0FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,034.958,921,064.14100,064.06643,580.6510,831,578.793,677,809.20
    ETHEthereum3,883.56329,847.643,699.7723,795.76400,487.06135,983.40
    USDTTether USDt0.9996784.900.952366.12103.0935.00
    BNBBinance Coin719.0561,072.74685.024,405.8974,151.9325,177.92
    XRPXRP2.57218.772.4515.78265.6290.19
    SOLSolana217.7718,496.90207.471,334.3922,458.157,625.55
    USDCUSD Coin0.9998284.910.952516.12103.1035.00
    ADACardano1.0489.030.998716.42108.1036.70
    AVAXAvalanche47.224,010.8344.98289.344,869.781,653.51
    DOGEDogecoin0.3895233.080.371082.3840.1613.63

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ach

      ACH

      Alchemy Pay
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • shoot

      SHOOT

      Mars Battle
    • boo

      BOO

      SpookySwap
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • pyr

      PYR

      Vulcan Forged PYR
    • mavia

      MAVIA

      Heroes of Mavia
    • ethw

      ETHW

      ETHPoW (IOU)

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong FTX Token?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.