Converter-BG

1 FTT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 188.93589 Japanese Yen.

1 FTT = 188.93589 JPY

Chuyển đổi 1 FTX Token thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/JPY tỷ lệ: 1 FTT = 188.93589 JPY

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/19 00:59

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token188.93589 JPY . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 188.93589 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.005292 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi +2.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 60,571,235,515.87584

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0015FTT
      0.2834JPY
    • 0.04FTT
      7.55743JPY
    • 0.1FTT
      18.89358JPY
    • 0.15FTT
      28.34038JPY
    • 0.2FTT
      37.78717JPY
    • 0.6FTT
      113.36153JPY
    • 1FTT
      188.93589JPY
    • 6FTT
      1,133.61536JPY
    • 20FTT
      3,778.71788JPY
    • 37FTT
      6,990.62808JPY
    • 77FTT
      14,548.06385JPY
    • 1024FTT
      193,470.3557JPY

    JPY ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 0.0015JPY
      0FTT
    • 0.04JPY
      0FTT
    • 0.1JPY
      0FTT
    • 0.15JPY
      0FTT
    • 0.2JPY
      0FTT
    • 0.6JPY
      0FTT
    • 1JPY
      0FTT
    • 6JPY
      0.03FTT
    • 20JPY
      0.1FTT
    • 37JPY
      0.19FTT
    • 77JPY
      0.4FTT
    • 1024JPY
      5.41FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,258.195,212,433.9656,179.80340,079.185,735,355.762,121,043.38
    ETHEthereum2,397.89200,758.902,163.7813,098.28220,899.4481,692.80
    USDTTether USDt1.0083.740.902575.4692.1434.07
    BNBBinance Coin560.3446,913.91505.633,060.8451,620.4019,090.20
    XRPXRP0.5883249.250.530883.2154.1920.04
    SOLSolana135.9311,380.69122.66742.5212,522.434,631.03
    USDCUSD Coin0.9998283.700.902215.4692.1034.06
    ADACardano0.3504429.340.316231.9132.2811.93
    AVAXAvalanche26.122,187.5923.57142.722,407.05890.17
    DOGEDogecoin0.104908.780.094660.573059.663.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sdao

      SDAO

      SingularityDAO
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • orbs

      ORBS

      Orbs
    • srocket

      SROCKET

      Stable One Rocket
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • csc

      CSC

      CasinoCoin
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • bpet

      BPET

      BPET

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong FTX Token?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.