Converter-BG

1 FTT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 0.7172 Euro.

1 FTT = 0.7172 EUR

Chuyển đổi 1 FTX Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/EUR tỷ lệ: 1 FTT = 0.7172 EUR

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 22:00

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token0.7172 EUR . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 0.7172 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.394311 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi +0.35% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.66% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là € 235,989,095.60603

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1FTT
      0.7172EUR
    • 10FTT
      7.17204EUR
    • 11FTT
      7.88925EUR
    • 15FTT
      10.75807EUR
    • 27FTT
      19.36453EUR
    • 32FTT
      22.95055EUR
    • 50FTT
      35.86024EUR
    • 100FTT
      71.72049EUR
    • 200FTT
      143.44099EUR
    • 250FTT
      179.30124EUR
    • 300FTT
      215.16149EUR
    • 500FTT
      358.60249EUR

    EUR ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.39FTT
    • 10EUR
      13.94FTT
    • 11EUR
      15.33FTT
    • 15EUR
      20.91FTT
    • 27EUR
      37.64FTT
    • 32EUR
      44.61FTT
    • 50EUR
      69.71FTT
    • 100EUR
      139.43FTT
    • 200EUR
      278.86FTT
    • 250EUR
      348.57FTT
    • 300EUR
      418.29FTT
    • 500EUR
      697.15FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,272.887,280,902.1074,982.23495,264.887,007,239.593,242,086.93
    ETHEthereum1,618.83138,221.461,423.479,402.16133,026.2261,548.14
    USDTTether USDt0.9999285.370.879255.8082.1638.01
    BNBBinance Coin593.5650,680.49521.933,447.4148,775.6022,567.33
    XRPXRP2.08178.251.8312.12171.5579.37
    SOLSolana139.3611,899.72122.54809.4411,452.455,298.78
    USDCUSD Coin1.0085.380.879345.8082.1738.02
    ADACardano0.6306853.850.554573.6651.8223.97
    AVAXAvalanche20.041,711.8817.62116.441,647.54762.28
    DOGEDogecoin0.1579013.480.138850.9171312.976.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kama

      KAMA

      Kamala Horris
    • kly

      KLY

      Klayr
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • zkf

      ZKF

      ZKfair
    • ngl

      NGL

      Gold Fever
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • hot

      HOT

      Holo
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • thc

      THC

      Thetan Coin
    • hln

      HLN

      Helion

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong FTX Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.