Converter-BG

1 FTT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử FTX Token bằng 2.38474 Euro.

1 FTT = 2.38474 EUR

Chuyển đổi 1 FTX Token thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FTT/EUR tỷ lệ: 1 FTT = 2.38474 EUR

Mua FTX Token (FTT)

Chuyển thành

từ
ftt
FTTFTX Token
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 07:59

FTX Token Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của FTX Token2.38474 EUR . Điều này có nghĩa là 1 FTX Token có giá trị là 2.38474 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.419332 FTX Token.

Giá trị của FTX Token đã thay đổi -4.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.813207 FTX Token, FTX Token hiện có vốn hóa thị trường là € 778,207,830.2828

    FTX Token Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FTT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001FTT
      0.00002EUR
    • 0.0015FTT
      0.00357EUR
    • 0.0025FTT
      0.00596EUR
    • 0.04FTT
      0.09538EUR
    • 1FTT
      2.38474EUR
    • 3FTT
      7.15422EUR
    • 6FTT
      14.30845EUR
    • 8FTT
      19.07794EUR
    • 30FTT
      71.54228EUR
    • 37FTT
      88.23548EUR
    • 54FTT
      128.77611EUR
    • 77FTT
      183.62519EUR

    EUR ĐẾN FTT

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0FTT
    • 0.0015EUR
      0FTT
    • 0.0025EUR
      0FTT
    • 0.04EUR
      0.01FTT
    • 1EUR
      0.41FTT
    • 3EUR
      1.25FTT
    • 6EUR
      2.51FTT
    • 8EUR
      3.35FTT
    • 30EUR
      12.57FTT
    • 37EUR
      15.51FTT
    • 54EUR
      22.64FTT
    • 77EUR
      32.28FTT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    FTX Token Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,597.998,883,147.1499,585.50626,577.8310,515,844.993,635,375.13
    ETHEthereum3,277.76283,795.333,181.5120,017.66335,956.12116,141.55
    USDTTether USDt0.9995086.530.970156.10102.4435.41
    BNBBinance Coin697.7160,409.53677.224,261.0271,512.6324,722.24
    XRPXRP3.08267.522.9918.87316.69109.48
    SOLSolana232.4620,127.71225.641,419.7123,827.128,237.14
    USDCUSD Coin0.9999986.580.970636.10102.4935.43
    ADACardano1.0591.641.026.46108.4837.50
    AVAXAvalanche39.113,386.7137.96238.884,009.171,385.99
    DOGEDogecoin0.3920833.940.380572.3940.1813.89

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • trx

      TRX

      Tronix
    • tita

      TITA

      Titan Hunters
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • milk

      MILK

      The Crypto You
    • kishu

      KISHU

      Kishu Inu
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • rpr

      RPR

      The Reaper
    • rio

      RIO

      Realio Network
    • comp

      COMP

      Compound
    • grass

      GRASS

      Grass

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FTT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu FTX Token với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong FTX Token?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.