Converter-BG

1 EVR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Evernode bằng 10.40362 Japanese Yen.

1 EVR = 10.40362 JPY

Chuyển đổi 1 Evernode thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVR/JPY tỷ lệ: 1 EVR = 10.40362 JPY

Mua Evernode (EVR)

Chuyển thành

từ
evr
EVREvernode
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

Evernode Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Evernode10.40362 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Evernode có giá trị là 10.40362 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.09612 Evernode.

Giá trị của Evernode đã thay đổi +2.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -4.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Evernode, Evernode hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 0

    Evernode Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.005EVR
      0.05201JPY
    • 0.007EVR
      0.07282JPY
    • 0.008EVR
      0.08322JPY
    • 0.16EVR
      1.66457JPY
    • 0.2EVR
      2.08072JPY
    • 0.27EVR
      2.80897JPY
    • 0.35EVR
      3.64126JPY
    • 0.8EVR
      8.32289JPY
    • 1EVR
      10.40362JPY
    • 5EVR
      52.0181JPY
    • 50EVR
      520.18101JPY
    • 77EVR
      801.07875JPY

    JPY ĐẾN EVR

    • Số lượng
    • 0.005JPY
      0.00048EVR
    • 0.007JPY
      0.000672EVR
    • 0.008JPY
      0.000768EVR
    • 0.16JPY
      0.015379EVR
    • 0.2JPY
      0.019224EVR
    • 0.27JPY
      0.025952EVR
    • 0.35JPY
      0.033642EVR
    • 0.8JPY
      0.076896EVR
    • 1JPY
      0.09612EVR
    • 5JPY
      0.480601EVR
    • 50JPY
      4.806019EVR
    • 77JPY
      7.401269EVR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Evernode Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,844.944,850,530.2452,017.30318,916.615,287,026.201,966,359.33
    ETHEthereum2,285.22191,624.932,054.9912,599.11208,869.1377,682.94
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin533.0244,695.96479.322,938.7048,718.1218,119.32
    XRPXRP0.5801048.640.521663.1953.0219.72
    SOLSolana130.3110,927.69117.18718.4811,911.064,429.98
    USDCUSD Coin0.9998083.830.899085.5191.3833.98
    ADACardano0.3286227.550.295511.8130.0311.17
    AVAXAvalanche23.361,959.4921.01128.832,135.82794.36
    DOGEDogecoin0.099218.310.089220.547019.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • shib

      SHIB

      SHIBA INU
    • ice

      ICE

      Popsicle Finance
    • wen

      WEN

      Wen
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • frax

      FRAX

      Frax
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • order

      ORDER

      Orderly Network
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • btr

      BTR

      Bitrue Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Evernode với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Evernode?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.