Converter-BG

1 EVR ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Evernode bằng 0.38475 Brazilian Real.

1 EVR = 0.38475 BRL

Chuyển đổi 1 Evernode thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVR/BRL tỷ lệ: 1 EVR = 0.38475 BRL

Mua Evernode (EVR)

Chuyển thành

từ
evr
EVREvernode
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/18 05:59

Evernode Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Evernode0.38475 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Evernode có giá trị là 0.38475 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 2.59909 Evernode.

Giá trị của Evernode đã thay đổi -3.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.88% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Evernode, Evernode hiện có vốn hóa thị trường là R$ 0

    Evernode Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVR ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1EVR
      0.38475BRL
    • 10EVR
      3.84758BRL
    • 11EVR
      4.23234BRL
    • 12EVR
      4.6171BRL
    • 12.5EVR
      4.80948BRL
    • 15EVR
      5.77138BRL
    • 16EVR
      6.15613BRL
    • 32EVR
      12.31227BRL
    • 75EVR
      28.8569BRL
    • 300EVR
      115.4276BRL
    • 500EVR
      192.37933BRL
    • 1024EVR
      393.99287BRL

    BRL ĐẾN EVR

    • Số lượng
    • 1BRL
      2.599031EVR
    • 10BRL
      25.990317EVR
    • 11BRL
      28.589349EVR
    • 12BRL
      31.188381EVR
    • 12.5BRL
      32.487897EVR
    • 15BRL
      38.985476EVR
    • 16BRL
      41.584508EVR
    • 32BRL
      83.169016EVR
    • 75BRL
      194.927382EVR
    • 300BRL
      779.709528EVR
    • 500BRL
      1,299.51588EVR
    • 1024BRL
      2,661.408523EVR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Evernode Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,950.725,711,904.3762,667.83384,145.856,618,368.652,325,655.53
    ETHEthereum2,625.21220,674.022,421.1114,841.11255,694.4289,849.50
    USDTTether USDt0.9995484.020.921835.6597.3534.21
    BNBBinance Coin596.9550,180.09550.543,374.7858,143.5420,431.29
    XRPXRP0.5454945.850.503083.0853.1318.66
    SOLSolana152.9412,856.11141.05864.6114,896.345,234.48
    USDCUSD Coin0.9997684.030.922035.6597.3734.21
    ADACardano0.3464029.110.319471.9533.7311.85
    AVAXAvalanche27.582,318.4025.43155.922,686.32943.95
    DOGEDogecoin0.1329711.170.122640.7517612.954.55

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • cwif

      CWIF

      catwifhat
    • xmeta

      XMETA

      XMetaversal
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • sushi

      SUSHI

      SushiSwap
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • pyth

      PYTH

      Pyth Network
    • dyp

      DYP

      DeFi Yield Protocol
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • ladys

      LADYS

      Milady Meme Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Evernode với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Evernode?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.