Converter-BG

1 EVR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Evernode bằng 0.30954 Euro.

1 EVR = 0.30954 EUR

Chuyển đổi 1 Evernode thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

EVR/EUR tỷ lệ: 1 EVR = 0.30954 EUR

Mua Evernode (EVR)

Chuyển thành

từ
evr
EVREvernode
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/12/26 11:00

Evernode Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Evernode0.30954 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Evernode có giá trị là 0.30954 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.2306 Evernode.

Giá trị của Evernode đã thay đổi -1.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Evernode, Evernode hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Evernode Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    EVR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1EVR
      0.30954EUR
    • 10EVR
      3.09541EUR
    • 12.5EVR
      3.86926EUR
    • 16EVR
      4.95266EUR
    • 25EVR
      7.73853EUR
    • 27EVR
      8.35761EUR
    • 32EVR
      9.90532EUR
    • 35EVR
      10.83394EUR
    • 37EVR
      11.45303EUR
    • 50EVR
      15.47706EUR
    • 54EVR
      16.71523EUR
    • 69EVR
      21.35835EUR

    EUR ĐẾN EVR

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.230585EVR
    • 10EUR
      32.305857EVR
    • 12.5EUR
      40.382322EVR
    • 16EUR
      51.689372EVR
    • 25EUR
      80.764644EVR
    • 27EUR
      87.225816EVR
    • 32EUR
      103.378745EVR
    • 35EUR
      113.070502EVR
    • 37EUR
      119.531674EVR
    • 50EUR
      161.529289EVR
    • 54EUR
      174.451633EVR
    • 69EUR
      222.91042EVR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Evernode Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,718.328,160,158.0092,025.98645,773.269,568,424.933,375,361.96
    ETHEthereum3,371.42287,420.373,241.3722,745.68337,022.91118,888.35
    USDTTether USDt0.9988585.150.960326.7399.8435.22
    BNBBinance Coin697.7859,487.02670.864,707.6469,753.1924,606.16
    XRPXRP2.19186.732.1014.77218.9577.23
    SOLSolana189.4416,150.26182.131,278.0818,937.446,680.38
    USDCUSD Coin0.9999885.250.961406.7499.9635.26
    ADACardano0.8723874.370.838725.8887.2030.76
    AVAXAvalanche38.023,241.9036.56256.553,801.381,340.97
    DOGEDogecoin0.3172927.040.305052.1431.7111.18

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • ntvrk

      NTVRK

      Netvrk
    • bop

      BOP

      Boring Protocol
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • mim

      MIM

      MIM
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • naka

      NAKA

      Nakamoto Games
    • cook

      COOK

      COOK
    • busd

      BUSD

      Binance USD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong EVR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Evernode với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Evernode?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.