Converter-BG

1 DVF ĐẾN USD

1 Tiền điện tử DeversiFi bằng 0.43486 United States Dollar.

1 DVF = 0.43486 USD

Chuyển đổi 1 DeversiFi thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DVF/USD tỷ lệ: 1 DVF = 0.43486 USD

Mua DeversiFi (DVF)

Chuyển thành

từ
dvf
DVFDeversiFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

DeversiFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DeversiFi0.43486 USD . Điều này có nghĩa là 1 DeversiFi có giá trị là 0.43486 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.29959 DeversiFi.

Giá trị của DeversiFi đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 24,147,147.6952941 DeversiFi, DeversiFi hiện có vốn hóa thị trường là $ 14,553,946.17691

    DeversiFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DVF ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1DVF
      0.43486USD
    • 11DVF
      4.78351USD
    • 12DVF
      5.21838USD
    • 25DVF
      10.87162USD
    • 27DVF
      11.74135USD
    • 30DVF
      13.04595USD
    • 54DVF
      23.48271USD
    • 75DVF
      32.61487USD
    • 100DVF
      43.4865USD
    • 500DVF
      217.43252USD
    • 1000DVF
      434.86504USD
    • 2000DVF
      869.73009USD

    USD ĐẾN DVF

    • Số lượng
    • 1USD
      2.29DVF
    • 11USD
      25.29DVF
    • 12USD
      27.59DVF
    • 25USD
      57.48DVF
    • 27USD
      62.08DVF
    • 30USD
      68.98DVF
    • 54USD
      124.17DVF
    • 75USD
      172.46DVF
    • 100USD
      229.95DVF
    • 500USD
      1,149.78DVF
    • 1000USD
      2,299.56DVF
    • 2000USD
      4,599.12DVF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DeversiFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,450.975,759,043.6863,175.80401,766.166,699,469.762,349,682.55
    ETHEthereum2,456.96206,714.282,267.6214,420.93240,469.8084,339.16
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.7147,006.97515.653,279.3354,683.0019,178.78
    XRPXRP0.5018942.220.463212.9449.1217.22
    SOLSolana163.9313,792.32151.29962.1816,044.545,627.25
    USDCUSD Coin1.0084.130.922945.8697.8734.32
    ADACardano0.3356428.230.309771.9732.8511.52
    AVAXAvalanche23.241,955.9221.45136.452,275.31798.01
    DOGEDogecoin0.1494112.570.137900.8769814.625.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ton

      TON

      Toncoin
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • ethfi

      ETHFI

      ETHFI
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • ern

      ERN

      Ethernity Chain
    • mina

      MINA

      MINA
    • htr

      HTR

      Hathor
    • tct

      TCT

      TacoCat Token
    • realm

      REALM

      Realm
    • cx1

      CX1

      ChorusX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DVF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DeversiFi với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong DeversiFi?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.