Converter-BG

1 DVF ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử DeversiFi bằng 0.42193 Euro.

1 DVF = 0.42193 EUR

Chuyển đổi 1 DeversiFi thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DVF/EUR tỷ lệ: 1 DVF = 0.42193 EUR

Mua DeversiFi (DVF)

Chuyển thành

từ
dvf
DVFDeversiFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/15 08:00

DeversiFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DeversiFi0.42193 EUR . Điều này có nghĩa là 1 DeversiFi có giá trị là 0.42193 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.370061 DeversiFi.

Giá trị của DeversiFi đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 24,147,147.6952941 DeversiFi, DeversiFi hiện có vốn hóa thị trường là € 14,121,343.473

    DeversiFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DVF ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1DVF
      0.42193EUR
    • 10DVF
      4.21939EUR
    • 12.5DVF
      5.27423EUR
    • 15DVF
      6.32908EUR
    • 27DVF
      11.39235EUR
    • 50DVF
      21.09695EUR
    • 54DVF
      22.78471EUR
    • 69DVF
      29.11379EUR
    • 77DVF
      32.4893EUR
    • 250DVF
      105.48477EUR
    • 300DVF
      126.58172EUR
    • 1000DVF
      421.93908EUR

    EUR ĐẾN DVF

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.37DVF
    • 10EUR
      23.7DVF
    • 12.5EUR
      29.62DVF
    • 15EUR
      35.55DVF
    • 27EUR
      63.99DVF
    • 50EUR
      118.5DVF
    • 54EUR
      127.98DVF
    • 69EUR
      163.53DVF
    • 77EUR
      182.49DVF
    • 250EUR
      592.5DVF
    • 300EUR
      711DVF
    • 1000EUR
      2,370.01DVF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DeversiFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,266.738,403,548.5994,384.52590,243.7410,047,117.083,453,338.21
    ETHEthereum3,236.33279,609.133,140.4319,639.03334,295.17114,902.04
    USDTTether USDt0.9995986.360.969976.06103.2535.48
    BNBBinance Coin698.7060,366.13678.004,239.9672,172.5524,806.74
    XRPXRP2.86247.672.7817.39296.11101.77
    SOLSolana189.8916,406.00184.261,152.3119,614.696,741.85
    USDCUSD Coin0.9999186.380.970286.06103.2835.50
    ADACardano1.0490.651.016.36108.3837.25
    AVAXAvalanche37.273,220.7836.17226.213,850.701,323.54
    DOGEDogecoin0.3611331.200.350432.1937.3012.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • waves

      WAVES

      Waves
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • hoppy

      HOPPY

      Hoppy
    • sinu

      SINU

      Samo INU
    • dgd

      DGD

      DGD

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DVF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DeversiFi với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong DeversiFi?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.