Converter-BG

1 DVF ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử DeversiFi bằng 0.3295 Pound Sterling.

1 DVF = 0.3295 GBP

Chuyển đổi 1 DeversiFi thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DVF/GBP tỷ lệ: 1 DVF = 0.3295 GBP

Mua DeversiFi (DVF)

Chuyển thành

từ
dvf
DVFDeversiFi
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/18 23:59

DeversiFi Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của DeversiFi0.3295 GBP . Điều này có nghĩa là 1 DeversiFi có giá trị là 0.3295 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.034901 DeversiFi.

Giá trị của DeversiFi đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 24,147,147.6952941 DeversiFi, DeversiFi hiện có vốn hóa thị trường là £ 11,027,798.67312

    DeversiFi Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DVF ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1DVF
      0.3295GBP
    • 10DVF
      3.29505GBP
    • 12DVF
      3.95406GBP
    • 16DVF
      5.27208GBP
    • 25DVF
      8.23763GBP
    • 30DVF
      9.88516GBP
    • 75DVF
      24.7129GBP
    • 200DVF
      65.90108GBP
    • 500DVF
      164.75271GBP
    • 1000DVF
      329.50542GBP
    • 2000DVF
      659.01084GBP
    • 5000DVF
      1,647.52712GBP

    GBP ĐẾN DVF

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.03DVF
    • 10GBP
      30.34DVF
    • 12GBP
      36.41DVF
    • 16GBP
      48.55DVF
    • 25GBP
      75.87DVF
    • 30GBP
      91.04DVF
    • 75GBP
      227.61DVF
    • 200GBP
      606.97DVF
    • 500GBP
      1,517.42DVF
    • 1000GBP
      3,034.85DVF
    • 2000GBP
      6,069.7DVF
    • 5000GBP
      15,174.25DVF

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    DeversiFi Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,236.615,208,877.7755,993.22339,967.565,827,065.022,120,666.59
    ETHEthereum2,402.34201,063.302,161.3413,122.78224,925.4081,857.98
    USDTTether USDt1.0083.700.899765.4693.6334.07
    BNBBinance Coin560.6446,922.94504.403,062.5152,491.7319,103.52
    XRPXRP0.5879049.200.528923.2155.0420.03
    SOLSolana135.8511,370.52122.22742.1112,719.964,629.22
    USDCUSD Coin0.9998783.680.899575.4693.6134.07
    ADACardano0.3500329.290.314911.9132.7711.92
    AVAXAvalanche25.902,168.4023.30141.522,425.74882.81
    DOGEDogecoin0.105018.780.094480.573659.833.57

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • ton

      TON

      Toncoin
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • gst

      GST

      STEPN
    • aevo

      AEVO

      Aevo
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • dgd

      DGD

      DGD
    • ginnan

      GINNAN

      Ginnan The Cat
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • audio

      AUDIO

      Audius

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DVF?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu DeversiFi với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong DeversiFi?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.