Bitrue
Đăng ký
Ngôn ngữ
Tiếng ViệtEnglishEspañolIndonesian繁體中文عربيPolskiTürkçeFrançaisDeutschPortuguêsРусскийภาษาไทยNederlandsSvenska한국어
Converter-BG

1 DAI ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Dai bằng 34.0108 Turkish Lira.

1 DAI = 34.0108 TRY

Chuyển đổi 1 Dai thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DAI/TRY tỷ lệ: 1 DAI = 34.0108 TRY

Mua Dai (DAI)

Chuyển thành

từ
dai
DAIDai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/07 23:59

Dai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dai34.0108 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Dai có giá trị là 34.0108 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.029402 Dai.

Giá trị của Dai đã thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,365,382,702.664872 Dai, Dai hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 182,456,373,433.20523

    Dai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DAI ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.0002DAI
      0.0068TRY
    • 0.04DAI
      1.36043TRY
    • 0.06DAI
      2.04064TRY
    • 0.1DAI
      3.40108TRY
    • 0.178DAI
      6.05392TRY
    • 0.25DAI
      8.5027TRY
    • 0.8912DAI
      30.31043TRY
    • 1DAI
      34.0108TRY
    • 2.5DAI
      85.02701TRY
    • 7DAI
      238.07564TRY
    • 20DAI
      680.21613TRY
    • 50DAI
      1,700.54034TRY

    TRY ĐẾN DAI

    • Số lượng
    • 0.0002TRY
      0DAI
    • 0.04TRY
      0DAI
    • 0.06TRY
      0DAI
    • 0.1TRY
      0DAI
    • 0.178TRY
      0DAI
    • 0.25TRY
      0DAI
    • 0.8912TRY
      0.02DAI
    • 1TRY
      0.02DAI
    • 2.5TRY
      0.07DAI
    • 7TRY
      0.2DAI
    • 20TRY
      0.58DAI
    • 50TRY
      1.47DAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin54,116.574,545,016.1348,796.92302,950.024,885,579.021,840,223.42
    ETHEthereum2,271.88190,805.922,048.5612,718.25205,103.2177,255.06
    USDTTether USDt0.9999383.980.901645.5990.2734.00
    BNBBinance Coin492.2841,345.19443.892,755.8844,443.2316,740.18
    XRPXRP0.5252544.110.473622.9447.4117.86
    SOLSolana127.6610,722.44115.11714.7011,525.884,341.38
    USDCUSD Coin0.9999883.980.901685.5990.2734.00
    ADACardano0.3245027.250.292611.8129.2911.03
    AVAXAvalanche21.821,833.3719.68122.201,970.75742.31
    DOGEDogecoin0.095278.000.085910.533368.603.23

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • klv

      KLV

      Klever
    • btrst

      BTRST

      Braintrust
    • popcat

      POPCAT

      Popcat
    • deso

      DESO

      Decentralized Social
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • aleph

      ALEPH

      Aleph.im
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • vgo

      VGO

      Vagabond
    • wen

      WEN

      Wen
    • rune

      RUNE

      THORChain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dai với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Dai?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.