Converter-BG

1 DAI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Dai bằng 0.82135 Pound Sterling.

1 DAI = 0.82135 GBP

Chuyển đổi 1 Dai thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DAI/GBP tỷ lệ: 1 DAI = 0.82135 GBP

Mua Dai (DAI)

Chuyển thành

từ
dai
DAIDai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 23:00

Dai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dai0.82135 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Dai có giá trị là 0.82135 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.217507 Dai.

Giá trị của Dai đã thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,365,382,702.664872 Dai, Dai hiện có vốn hóa thị trường là £ 4,402,066,445.82864

    Dai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DAI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1DAI
      0.82135GBP
    • 10DAI
      8.21354GBP
    • 11DAI
      9.0349GBP
    • 12.5DAI
      10.26693GBP
    • 16DAI
      13.14167GBP
    • 27DAI
      22.17658GBP
    • 32DAI
      26.28335GBP
    • 37DAI
      30.39013GBP
    • 69DAI
      56.67348GBP
    • 1000DAI
      821.35491GBP
    • 2000DAI
      1,642.70983GBP
    • 5000DAI
      4,106.77458GBP

    GBP ĐẾN DAI

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.21DAI
    • 10GBP
      12.17DAI
    • 11GBP
      13.39DAI
    • 12.5GBP
      15.21DAI
    • 16GBP
      19.48DAI
    • 27GBP
      32.87DAI
    • 32GBP
      38.96DAI
    • 37GBP
      45.04DAI
    • 69GBP
      84DAI
    • 1000GBP
      1,217.5DAI
    • 2000GBP
      2,435DAI
    • 5000GBP
      6,087.5DAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,429.269,041,982.01101,550.57637,761.6510,703,542.823,700,263.11
    ETHEthereum3,306.54286,296.603,215.3920,193.47338,906.66117,161.56
    USDTTether USDt0.9991786.510.971636.10102.4135.40
    BNBBinance Coin709.5561,436.67689.994,333.3372,726.3225,141.81
    XRPXRP3.27283.423.1819.99335.50115.98
    SOLSolana261.9422,680.37254.721,599.7226,848.139,281.52
    USDCUSD Coin0.9997986.560.972236.10102.4735.42
    ADACardano1.1095.291.076.72112.8038.99
    AVAXAvalanche39.243,398.1638.16239.684,022.611,390.63
    DOGEDogecoin0.3960534.290.385132.4140.5914.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • neo

      NEO

      NEO
    • arb

      ARB

      Arbitrum
    • pengu

      PENGU

      Pudgy Penguins
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • xen

      XEN

      XEN Crypto
    • vemp

      VEMP

      vEmpire DDAO
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • xdefi

      XDEFI

      XDEFI Wallet
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dai với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Dai?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.