Converter-BG

1 DAI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Dai bằng 0.74254 Pound Sterling.

1 DAI = 0.74254 GBP

Chuyển đổi 1 Dai thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DAI/GBP tỷ lệ: 1 DAI = 0.74254 GBP

Mua Dai (DAI)

Chuyển thành

từ
dai
DAIDai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 11:00

Dai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dai0.74254 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Dai có giá trị là 0.74254 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.346728 Dai.

Giá trị của Dai đã thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.55% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,365,382,702.664872 Dai, Dai hiện có vốn hóa thị trường là £ 4,043,990,412.62566

    Dai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DAI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1DAI
      0.74254GBP
    • 10DAI
      7.42545GBP
    • 11DAI
      8.16799GBP
    • 12.5DAI
      9.28181GBP
    • 16DAI
      11.88072GBP
    • 27DAI
      20.04871GBP
    • 32DAI
      23.76144GBP
    • 37DAI
      27.47416GBP
    • 69DAI
      51.23561GBP
    • 1000DAI
      742.54508GBP
    • 2000DAI
      1,485.09016GBP
    • 5000DAI
      3,712.7254GBP

    GBP ĐẾN DAI

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.34DAI
    • 10GBP
      13.46DAI
    • 11GBP
      14.81DAI
    • 12.5GBP
      16.83DAI
    • 16GBP
      21.54DAI
    • 27GBP
      36.36DAI
    • 32GBP
      43.09DAI
    • 37GBP
      49.82DAI
    • 69GBP
      92.92DAI
    • 1000GBP
      1,346.71DAI
    • 2000GBP
      2,693.43DAI
    • 5000GBP
      6,733.59DAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,182.647,273,197.7174,902.89494,740.816,999,824.783,238,656.27
    ETHEthereum1,596.98136,356.171,404.269,275.28131,231.0460,717.55
    USDTTether USDt0.9998785.370.879205.8082.1638.01
    BNBBinance Coin590.9350,456.02519.623,432.1448,559.5622,467.38
    XRPXRP2.08178.061.8312.11171.3779.29
    SOLSolana139.2111,886.50122.41808.5411,439.735,292.89
    USDCUSD Coin0.9998985.370.879225.8082.1638.01
    ADACardano0.6272753.550.551573.6451.5423.84
    AVAXAvalanche19.501,665.2717.14113.271,602.68741.52
    DOGEDogecoin0.1580513.490.138970.9179612.986.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hop

      HOP

      Hop Protocol
    • tel_matic

      TEL_MATIC

      TEL MATIC
    • coc

      COC

      Coin of champions
    • kiro

      KIRO

      Kirobo
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • xcur

      XCUR

      Curate
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • rvn

      RVN

      Ravencoin
    • bal

      BAL

      Balancer
    • ghc

      GHC

      Galaxy Heroes Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dai với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Dai?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.