Converter-BG

1 DAI ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Dai bằng 84.4376 Indian Rupee.

1 DAI = 84.4376 INR

Chuyển đổi 1 Dai thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

DAI/INR tỷ lệ: 1 DAI = 84.4376 INR

Mua Dai (DAI)

Chuyển thành

từ
dai
DAIDai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/18 02:00

Dai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Dai84.4376 INR . Điều này có nghĩa là 1 Dai có giá trị là 84.4376 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.011843 Dai.

Giá trị của Dai đã thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,365,382,702.664872 Dai, Dai hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 453,092,799,673.45473

    Dai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    DAI ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.004DAI
      0.33775INR
    • 0.012DAI
      1.01325INR
    • 0.03DAI
      2.53312INR
    • 0.08DAI
      6.755INR
    • 0.081DAI
      6.83944INR
    • 0.18DAI
      15.19876INR
    • 0.22DAI
      18.57627INR
    • 1DAI
      84.4376INR
    • 1.5DAI
      126.6564INR
    • 10DAI
      844.37603INR
    • 32DAI
      2,702.00329INR
    • 1024DAI
      86,464.10549INR

    INR ĐẾN DAI

    • Số lượng
    • 0.004INR
      0DAI
    • 0.012INR
      0DAI
    • 0.03INR
      0DAI
    • 0.08INR
      0DAI
    • 0.081INR
      0DAI
    • 0.18INR
      0DAI
    • 0.22INR
      0DAI
    • 1INR
      0.01DAI
    • 1.5INR
      0.01DAI
    • 10INR
      0.11DAI
    • 32INR
      0.37DAI
    • 1024INR
      12.12DAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Dai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin90,617.977,651,705.5285,955.31525,085.849,053,776.253,124,598.32
    ETHEthereum3,115.66263,083.782,955.3418,053.69311,290.30107,431.10
    USDTTether USDt1.0084.450.948675.7999.9234.48
    BNBBinance Coin625.4852,815.19593.293,624.3562,492.8621,567.25
    XRPXRP1.1193.911.056.44111.1238.34
    SOLSolana238.1220,106.68225.861,379.7823,790.958,210.62
    USDCUSD Coin0.9999384.430.948485.7999.9034.47
    ADACardano0.7327361.870.695034.2473.2025.26
    AVAXAvalanche35.322,983.1233.51204.713,529.731,218.16
    DOGEDogecoin0.3742731.600.355012.1637.3912.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • df

      DF

      dForce
    • cspr

      CSPR

      Casper
    • wmtx

      WMTX

      WorldMobileToken
    • asm

      ASM

      Assemble Protocol
    • rdnt

      RDNT

      Radiant Capital
    • normie_old

      NORMIE_OLD

      Normie
    • aitech

      AITECH

      Solidus Ai Tech
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • ban

      BAN

      Comedian
    • xqk

      XQK

      XQuake XRPL

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong DAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Dai với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Dai?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.