Converter-BG

1 CVP ĐẾN USD

1 Tiền điện tử PowerPool bằng 0.13689 United States Dollar.

1 CVP = 0.13689 USD

Chuyển đổi 1 PowerPool thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVP/USD tỷ lệ: 1 CVP = 0.13689 USD

Mua PowerPool (CVP)

Chuyển thành

từ
cvp
CVPPowerPool
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 08:59

PowerPool Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PowerPool0.13689 USD . Điều này có nghĩa là 1 PowerPool có giá trị là 0.13689 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 7.305135 PowerPool.

Giá trị của PowerPool đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -52.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 43,485,758.2033445 PowerPool, PowerPool hiện có vốn hóa thị trường là $ 6,024,835.14503

    PowerPool Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVP ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CVP
      0.13689USD
    • 10CVP
      1.36893USD
    • 11CVP
      1.50582USD
    • 12CVP
      1.64272USD
    • 12.5CVP
      1.71116USD
    • 32CVP
      4.38059USD
    • 35CVP
      4.79127USD
    • 54CVP
      7.39224USD
    • 69CVP
      9.44564USD
    • 75CVP
      10.267USD
    • 77CVP
      10.54079USD
    • 200CVP
      27.37869USD

    USD ĐẾN CVP

    • Số lượng
    • 1USD
      7.3049CVP
    • 10USD
      73.0495CVP
    • 11USD
      80.3544CVP
    • 12USD
      87.6594CVP
    • 12.5USD
      91.3118CVP
    • 32USD
      233.7584CVP
    • 35USD
      255.6732CVP
    • 54USD
      394.4673CVP
    • 69USD
      504.0416CVP
    • 75USD
      547.8713CVP
    • 77USD
      562.4812CVP
    • 200USD
      1,460.9902CVP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PowerPool Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,212.828,936,656.52100,182.28630,332.6810,578,862.653,657,160.62
    ETHEthereum3,281.86284,159.583,185.5020,042.73336,376.94116,287.02
    USDTTether USDt0.9995886.540.970236.10102.4535.41
    BNBBinance Coin701.2760,719.31680.674,282.7371,877.1424,848.25
    XRPXRP3.12270.993.0319.11320.79110.90
    SOLSolana239.5420,740.60232.501,462.9024,551.908,487.70
    USDCUSD Coin0.9999886.580.970626.10102.4935.43
    ADACardano1.0792.731.036.54109.7737.94
    AVAXAvalanche39.293,402.5838.14239.994,027.841,392.44
    DOGEDogecoin0.3993534.570.387622.4340.9314.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hbar

      HBAR

      Hedera Hashgraph
    • real

      REAL

      Realy
    • aca

      ACA

      Acala Token
    • chro

      CHRO

      Chronicum
    • adx

      ADX

      AdEx
    • populous

      POPULOUS

      Populous
    • sinu

      SINU

      Samo INU
    • grail

      GRAIL

      Camelot Token
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR
    • hxa

      HXA

      HXAcoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PowerPool với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong PowerPool?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.