Converter-BG

1 CVP ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PowerPool bằng 0.63618 Brazilian Real.

1 CVP = 0.63618 BRL

Chuyển đổi 1 PowerPool thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVP/BRL tỷ lệ: 1 CVP = 0.63618 BRL

Mua PowerPool (CVP)

Chuyển thành

từ
cvp
CVPPowerPool
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/02/23 11:00

PowerPool Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PowerPool0.63618 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PowerPool có giá trị là 0.63618 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.571882 PowerPool.

Giá trị của PowerPool đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -29.94% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 43,856,455.33119483 PowerPool, PowerPool hiện có vốn hóa thị trường là R$ 17,584,806.33218

    PowerPool Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVP ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CVP
      0.63618BRL
    • 12CVP
      7.63421BRL
    • 12.5CVP
      7.9523BRL
    • 16CVP
      10.17894BRL
    • 20CVP
      12.72368BRL
    • 30CVP
      19.08553BRL
    • 50CVP
      31.80921BRL
    • 54CVP
      34.35395BRL
    • 75CVP
      47.71382BRL
    • 100CVP
      63.61843BRL
    • 500CVP
      318.09218BRL
    • 5000CVP
      3,180.92186BRL

    BRL ĐẾN CVP

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.5718CVP
    • 12BRL
      18.8624CVP
    • 12.5BRL
      19.6483CVP
    • 16BRL
      25.1499CVP
    • 20BRL
      31.4374CVP
    • 30BRL
      47.1561CVP
    • 50BRL
      78.5935CVP
    • 54BRL
      84.881CVP
    • 75BRL
      117.8903CVP
    • 100BRL
      157.1871CVP
    • 500BRL
      785.9356CVP
    • 5000BRL
      7,859.3568CVP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PowerPool Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,253.348,340,279.7892,029.16551,772.278,562,597.373,498,616.42
    ETHEthereum2,807.19243,241.212,683.9916,092.23249,725.02102,035.87
    USDTTether USDt1.0086.650.956185.7388.9636.35
    BNBBinance Coin662.1357,373.14633.073,795.6658,902.4724,067.13
    XRPXRP2.57223.392.4614.77229.3493.71
    SOLSolana171.2514,838.69163.73981.6915,234.236,224.60
    USDCUSD Coin0.9999186.640.956035.7388.9536.34
    ADACardano0.7772567.340.743144.4569.1428.25
    AVAXAvalanche25.352,197.4224.24145.372,255.99921.78
    DOGEDogecoin0.2458221.300.235031.4021.868.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • xlm

      XLM

      Stellar Network
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • sei

      SEI

      Sei
    • shoot

      SHOOT

      Mars Battle
    • zkf

      ZKF

      ZKfair
    • tao

      TAO

      Bittensor
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • ass

      ASS

      Australian Safe Shepherd

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PowerPool với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PowerPool?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.