Converter-BG

1 CVP ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PowerPool bằng 0.12379 Brazilian Real.

1 CVP = 0.12379 BRL

Chuyển đổi 1 PowerPool thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVP/BRL tỷ lệ: 1 CVP = 0.12379 BRL

Mua PowerPool (CVP)

Chuyển thành

từ
cvp
CVPPowerPool
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/16 18:59

PowerPool Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PowerPool0.12379 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PowerPool có giá trị là 0.12379 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 8.078196 PowerPool.

Giá trị của PowerPool đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.43% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 41,890,454.7791391 PowerPool, PowerPool hiện có vốn hóa thị trường là R$ 5,906,365.64774

    PowerPool Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVP ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1CVP
      0.12379BRL
    • 12CVP
      1.48555BRL
    • 12.5CVP
      1.54745BRL
    • 16CVP
      1.98074BRL
    • 20CVP
      2.47593BRL
    • 30CVP
      3.71389BRL
    • 50CVP
      6.18982BRL
    • 54CVP
      6.68501BRL
    • 75CVP
      9.28473BRL
    • 100CVP
      12.37965BRL
    • 500CVP
      61.89826BRL
    • 5000CVP
      618.9826BRL

    BRL ĐẾN CVP

    • Số lượng
    • 1BRL
      8.0777CVP
    • 12BRL
      96.9332CVP
    • 12.5BRL
      100.9721CVP
    • 16BRL
      129.2443CVP
    • 20BRL
      161.5554CVP
    • 30BRL
      242.3331CVP
    • 50BRL
      403.8885CVP
    • 54BRL
      436.1996CVP
    • 75BRL
      605.8328CVP
    • 100BRL
      807.7771CVP
    • 500BRL
      4,038.8857CVP
    • 5000BRL
      40,388.8571CVP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PowerPool Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin57,833.784,849,594.0952,007.26318,855.065,286,005.811,965,979.82
    ETHEthereum2,284.78191,588.472,054.6012,596.71208,829.3877,668.16
    USDTTether USDt0.9997383.830.899025.5191.3733.98
    BNBBinance Coin532.9144,686.74479.222,938.1048,708.0718,115.58
    XRPXRP0.5802148.650.521763.1953.0319.72
    SOLSolana130.2910,925.34117.16718.3211,908.504,429.03
    USDCUSD Coin0.9998183.830.899095.5191.3833.98
    ADACardano0.3285927.550.295481.8130.0311.17
    AVAXAvalanche23.351,958.3121.00128.752,134.54793.88
    DOGEDogecoin0.099208.310.089200.546939.063.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kube

      KUBE

      KubeCoin
    • dot

      DOT

      Polkadot
    • bnx

      BNX

      BinaryX
    • oxt

      OXT

      Orchid
    • storj

      STORJ

      Storj
    • kin

      KIN

      Kin
    • weld

      WELD

      WELD
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • egc

      EGC

      EverGrow

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PowerPool với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PowerPool?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.