Converter-BG

1 CVP ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử PowerPool bằng 0.09635 Euro.

1 CVP = 0.09635 EUR

Chuyển đổi 1 PowerPool thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVP/EUR tỷ lệ: 1 CVP = 0.09635 EUR

Mua PowerPool (CVP)

Chuyển thành

từ
cvp
CVPPowerPool
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/03 11:58

PowerPool Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PowerPool0.09635 EUR . Điều này có nghĩa là 1 PowerPool có giá trị là 0.09635 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.378827 PowerPool.

Giá trị của PowerPool đã thay đổi -8.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +108.13% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 42,695,758.20334449 PowerPool, PowerPool hiện có vốn hóa thị trường là € 4,286,557.04777

    PowerPool Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVP ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CVP
      0.09635EUR
    • 11CVP
      1.05987EUR
    • 12.5CVP
      1.2044EUR
    • 20CVP
      1.92704EUR
    • 25CVP
      2.4088EUR
    • 32CVP
      3.08327EUR
    • 35CVP
      3.37232EUR
    • 37CVP
      3.56503EUR
    • 69CVP
      6.6483EUR
    • 250CVP
      24.08805EUR
    • 300CVP
      28.90566EUR
    • 1024CVP
      98.66465EUR

    EUR ĐẾN CVP

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.3785CVP
    • 11EUR
      114.1644CVP
    • 12.5EUR
      129.7323CVP
    • 20EUR
      207.5718CVP
    • 25EUR
      259.4647CVP
    • 32EUR
      332.1148CVP
    • 35EUR
      363.2506CVP
    • 37EUR
      384.0078CVP
    • 69EUR
      716.1227CVP
    • 250EUR
      2,594.6475CVP
    • 300EUR
      3,113.577CVP
    • 1024EUR
      10,627.6762CVP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PowerPool Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin68,433.775,757,596.6963,159.92401,665.226,697,786.482,349,092.18
    ETHEthereum2,456.35206,662.812,267.0514,417.34240,409.9284,318.16
    USDTTether USDt0.9996884.100.922645.8697.8434.31
    BNBBinance Coin558.6146,998.56515.563,278.7454,673.2119,175.35
    XRPXRP0.5024042.260.463682.9449.1717.24
    SOLSolana163.7713,778.69151.15961.2316,028.695,621.69
    USDCUSD Coin1.0084.130.922985.8697.8734.32
    ADACardano0.3363228.290.310401.9732.9111.54
    AVAXAvalanche23.221,953.9021.43136.302,272.97797.19
    DOGEDogecoin0.1495912.580.138060.8780514.645.13

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • city

      CITY

      Manchester City Fan Token
    • kava

      KAVA

      Kava
    • flr

      FLR

      Flare
    • dog

      DOG

      DOG•GO•TO•THE•MOON
    • grt

      GRT

      The Graph
    • megaland

      MEGALAND

      Metagalaxy Land
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • zks

      ZKS

      ZKSwap
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • nft

      NFT

      APENFT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PowerPool với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong PowerPool?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.