Converter-BG

1 CTK ĐẾN USD

1 Tiền điện tử CertiK bằng 0.35052 United States Dollar.

1 CTK = 0.35052 USD

Chuyển đổi 1 CertiK thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTK/USD tỷ lệ: 1 CTK = 0.35052 USD

Mua CertiK (CTK)

Chuyển thành

từ
ctk
CTKCertiK
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/01 11:58

CertiK Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CertiK0.35052 USD . Điều này có nghĩa là 1 CertiK có giá trị là 0.35052 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.852904 CertiK.

Giá trị của CertiK đã thay đổi +3.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -8.61% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 144,469,589 CertiK, CertiK hiện có vốn hóa thị trường là $ 51,068,809.91001

    CertiK Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTK ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1CTK
      0.35052USD
    • 10CTK
      3.50526USD
    • 11CTK
      3.85579USD
    • 12CTK
      4.20631USD
    • 12.5CTK
      4.38158USD
    • 15CTK
      5.25789USD
    • 25CTK
      8.76316USD
    • 30CTK
      10.51579USD
    • 75CTK
      26.28948USD
    • 100CTK
      35.05264USD
    • 250CTK
      87.6316USD
    • 300CTK
      105.15792USD

    USD ĐẾN CTK

    • Số lượng
    • 1USD
      2.8528CTK
    • 10USD
      28.5285CTK
    • 11USD
      31.3813CTK
    • 12USD
      34.2342CTK
    • 12.5USD
      35.6606CTK
    • 15USD
      42.7927CTK
    • 25USD
      71.3213CTK
    • 30USD
      85.5855CTK
    • 75USD
      213.9639CTK
    • 100USD
      285.2852CTK
    • 250USD
      713.213CTK
    • 300USD
      855.8556CTK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CertiK Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin84,027.927,195,490.0777,931.44483,152.187,130,063.743,187,229.95
    ETHEthereum1,868.10159,969.791,732.5610,741.41158,515.2470,858.34
    USDTTether USDt0.9999085.620.927355.7484.8437.92
    BNBBinance Coin610.3952,269.12566.103,509.6951,793.8523,152.51
    XRPXRP2.14183.691.9812.33182.0281.36
    SOLSolana127.4210,911.74118.18732.6810,812.524,833.33
    USDCUSD Coin0.9998485.610.927305.7484.8437.92
    ADACardano0.6754157.830.626413.8857.3125.61
    AVAXAvalanche19.451,666.1518.04111.871,651.00738.02
    DOGEDogecoin0.1709314.630.158530.9828514.506.48

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • not

      NOT

      Notcoin
    • xem

      XEM

      NEM
    • app

      APP

      Sappchat
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • blkz

      BLKZ

      BlocksWorkz
    • drb

      DRB

      DebtReliefBot
    • strm

      STRM

      StreamCoin
    • rvn

      RVN

      Ravencoin
    • copycat

      COPYCAT

      Copycat Finance
    • mbx

      MBX

      MobiePay

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CertiK với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong CertiK?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.