Converter-BG

1 CTK ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử CertiK bằng 1.04756 Canadian Dollar.

1 CTK = 1.04756 CAD

Chuyển đổi 1 CertiK thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTK/CAD tỷ lệ: 1 CTK = 1.04756 CAD

Mua CertiK (CTK)

Chuyển thành

từ
ctk
CTKCertiK
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/22 09:00

CertiK Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CertiK1.04756 CAD . Điều này có nghĩa là 1 CertiK có giá trị là 1.04756 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.954599 CertiK.

Giá trị của CertiK đã thay đổi +2.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 142,164,938 CertiK, CertiK hiện có vốn hóa thị trường là $ 147,795,841.84113

    CertiK Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTK ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.00011CTK
      0.00011CAD
    • 0.0002CTK
      0.0002CAD
    • 0.004CTK
      0.00419CAD
    • 0.007CTK
      0.00733CAD
    • 0.008CTK
      0.00838CAD
    • 0.015CTK
      0.01571CAD
    • 0.093CTK
      0.09742CAD
    • 0.16CTK
      0.16761CAD
    • 0.22CTK
      0.23046CAD
    • 1CTK
      1.04756CAD
    • 2.5CTK
      2.61891CAD
    • 250CTK
      261.89124CAD

    CAD ĐẾN CTK

    • Số lượng
    • 0.00011CAD
      0.0001CTK
    • 0.0002CAD
      0.0001CTK
    • 0.004CAD
      0.0038CTK
    • 0.007CAD
      0.0066CTK
    • 0.008CAD
      0.0076CTK
    • 0.015CAD
      0.0143CTK
    • 0.093CAD
      0.0887CTK
    • 0.16CAD
      0.1527CTK
    • 0.22CAD
      0.21CTK
    • 1CAD
      0.9545CTK
    • 2.5CAD
      2.3864CTK
    • 250CAD
      238.6486CTK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CertiK Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,089.259,082,759.17100,822.94634,161.0810,350,597.623,746,796.97
    ETHEthereum3,294.74284,761.633,160.9819,882.14324,510.76117,469.15
    USDTTether USDt0.9998286.410.959236.0398.4735.64
    BNBBinance Coin697.8160,311.70669.484,210.9868,730.4524,879.63
    XRPXRP3.16273.643.0319.10311.83112.88
    SOLSolana254.8122,023.26244.461,537.6725,097.439,084.98
    USDCUSD Coin1.0086.440.959616.0398.5135.66
    ADACardano0.9899685.560.949775.9797.5035.29
    AVAXAvalanche36.723,174.0635.23221.613,617.121,309.35
    DOGEDogecoin0.3628531.360.348122.1835.7312.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mcrt

      MCRT

      MagicCraft
    • revv

      REVV

      REVV
    • not

      NOT

      Notcoin
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • dodo

      DODO

      DODO
    • jto

      JTO

      JITO
    • btcst

      BTCST

      Bitcoin Standard Hashrate Token
    • xsp

      XSP

      XSP Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CertiK với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong CertiK?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.