Converter-BG

1 CTK ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử CertiK bằng 26.57489 Turkish Lira.

1 CTK = 26.57489 TRY

Chuyển đổi 1 CertiK thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CTK/TRY tỷ lệ: 1 CTK = 26.57489 TRY

Mua CertiK (CTK)

Chuyển thành

từ
ctk
CTKCertiK
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/22 12:59

CertiK Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của CertiK26.57489 TRY . Điều này có nghĩa là 1 CertiK có giá trị là 26.57489 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 0.037629 CertiK.

Giá trị của CertiK đã thay đổi -1.2% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +10.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 140,161,614 CertiK, CertiK hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 3,679,443,576.53352

    CertiK Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CTK ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 0.00001CTK
      0.00026TRY
    • 0.0005CTK
      0.01328TRY
    • 0.0025CTK
      0.06643TRY
    • 0.006CTK
      0.15944TRY
    • 0.02CTK
      0.53149TRY
    • 0.05CTK
      1.32874TRY
    • 0.16CTK
      4.25198TRY
    • 0.18CTK
      4.78348TRY
    • 1CTK
      26.57489TRY
    • 11CTK
      292.3238TRY
    • 20CTK
      531.49781TRY
    • 1024CTK
      27,212.68829TRY

    TRY ĐẾN CTK

    • Số lượng
    • 0.00001TRY
      0CTK
    • 0.0005TRY
      0CTK
    • 0.0025TRY
      0CTK
    • 0.006TRY
      0.0002CTK
    • 0.02TRY
      0.0007CTK
    • 0.05TRY
      0.0018CTK
    • 0.16TRY
      0.006CTK
    • 0.18TRY
      0.0067CTK
    • 1TRY
      0.0376CTK
    • 11TRY
      0.4139CTK
    • 20TRY
      0.7525CTK
    • 1024TRY
      38.5326CTK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    CertiK Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin98,683.978,334,425.3494,846.25572,041.4010,166,184.393,410,271.73
    ETHEthereum3,344.91282,497.033,214.8319,389.45344,584.88115,591.85
    USDTTether USDt1.0084.520.961945.80103.1034.58
    BNBBinance Coin627.8153,022.38603.393,639.2464,675.7621,695.64
    XRPXRP1.46123.471.408.47150.6050.52
    SOLSolana259.9521,954.41249.841,506.8626,779.608,983.28
    USDCUSD Coin1.0084.450.961115.79103.0134.55
    ADACardano0.9172777.460.881605.3194.4931.69
    AVAXAvalanche39.173,308.7137.65227.094,035.901,353.85
    DOGEDogecoin0.3987733.670.383262.3141.0813.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • mbd

      MBD

      MBD Financials
    • sfx

      SFX

      Safex
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • thoreum

      THOREUM

      Thoreum
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • yooshi

      YOOSHI

      YooShi
    • pit

      PIT

      Pitbull
    • grass

      GRASS

      Grass
    • bemd

      BEMD

      Betterment digital

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CTK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu CertiK với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong CertiK?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.