Converter-BG

1 CRV ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Curve bằng 89.68827 Indian Rupee.

1 CRV = 89.68827 INR

Chuyển đổi 1 Curve thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/INR tỷ lệ: 1 CRV = 89.68827 INR

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/01/18 00:59

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve89.68827 INR . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 89.68827 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.011149 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi +6.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +27.02% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,267,315,076 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 105,983,377,866.38982

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00038CRV
      0.03408INR
    • 0.0125CRV
      1.1211INR
    • 0.025CRV
      2.2422INR
    • 0.11CRV
      9.86571INR
    • 0.22CRV
      19.73142INR
    • 0.3CRV
      26.90648INR
    • 0.35CRV
      31.39089INR
    • 0.39CRV
      34.97842INR
    • 1CRV
      89.68827INR
    • 7CRV
      627.81795INR
    • 32CRV
      2,870.02491INR
    • 54CRV
      4,843.16705INR

    INR ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 0.00038INR
      0.00000423CRV
    • 0.0125INR
      0.00013937CRV
    • 0.025INR
      0.00027874CRV
    • 0.11INR
      0.00122647CRV
    • 0.22INR
      0.00245294CRV
    • 0.3INR
      0.00334491CRV
    • 0.35INR
      0.0039024CRV
    • 0.39INR
      0.00434839CRV
    • 1INR
      0.01114972CRV
    • 7INR
      0.0780481CRV
    • 32INR
      0.35679132CRV
    • 54INR
      0.60208536CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,288.879,029,547.83101,226.74636,904.2810,689,153.723,695,288.74
    ETHEthereum3,468.23300,286.723,366.3921,180.89355,478.59122,890.55
    USDTTether USDt1.0086.600.970906.10102.5235.44
    BNBBinance Coin717.9362,160.57696.854,384.5373,585.5125,438.84
    XRPXRP3.24281.373.1519.84333.09115.15
    SOLSolana218.9618,958.04212.531,337.2122,442.487,758.46
    USDCUSD Coin1.0086.610.970986.10102.5335.44
    ADACardano1.1297.571.096.88115.5039.93
    AVAXAvalanche41.323,578.2140.11252.394,235.871,464.36
    DOGEDogecoin0.4231936.640.410772.5843.3714.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hifi

      HIFI

      Hifi Finance
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • cwar

      CWAR

      Cryowar
    • bttc

      BTTC

      BitTorrent
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • ace

      ACE

      Fusionist

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Curve?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.