Converter-BG

1 CRV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Curve bằng 0.54408 Euro.

1 CRV = 0.54408 EUR

Chuyển đổi 1 Curve thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/EUR tỷ lệ: 1 CRV = 0.54408 EUR

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/19 12:00

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve0.54402 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 0.54402 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.838167 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi +2.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.92% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,320,111,144 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là € 722,333,656.68633

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRV
      0.54402EUR
    • 15CRV
      8.16032EUR
    • 27CRV
      14.68858EUR
    • 35CRV
      19.04076EUR
    • 69CRV
      37.5375EUR
    • 77CRV
      41.88968EUR
    • 100CRV
      54.40218EUR
    • 200CRV
      108.80436EUR
    • 250CRV
      136.00545EUR
    • 500CRV
      272.01091EUR
    • 2000CRV
      1,088.04365EUR
    • 5000CRV
      2,720.10913EUR

    EUR ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.83816154CRV
    • 15EUR
      27.5724231CRV
    • 27EUR
      49.63036159CRV
    • 35EUR
      64.33565391CRV
    • 69EUR
      126.83314629CRV
    • 77EUR
      141.53843861CRV
    • 100EUR
      183.81615405CRV
    • 200EUR
      367.6323081CRV
    • 250EUR
      459.54038512CRV
    • 500EUR
      919.08077025CRV
    • 2000EUR
      3,676.32308103CRV
    • 5000EUR
      9,190.80770257CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin85,232.977,277,495.0474,947.14495,033.137,003,960.603,240,569.82
    ETHEthereum1,595.58136,236.991,403.039,267.17131,116.3460,664.48
    USDTTether USDt0.9999485.370.879265.8082.1638.01
    BNBBinance Coin588.8250,276.03517.763,419.8948,386.3422,387.23
    XRPXRP2.08177.611.8212.08170.9479.09
    SOLSolana138.8711,857.29122.11806.5611,411.625,279.89
    USDCUSD Coin0.9999585.370.879275.8082.1738.01
    ADACardano0.6268653.520.551213.6451.5123.83
    AVAXAvalanche19.591,673.0717.23113.801,610.19744.99
    DOGEDogecoin0.1577313.460.138690.9161012.965.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • goo

      GOO

      Art Gobblers Goo
    • storj

      STORJ

      Storj
    • waves

      WAVES

      Waves
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • sfi

      SFI

      saffron.finance
    • mask

      MASK

      Mask Network
    • t

      T

      Threshold
    • htr

      HTR

      Hathor
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Curve?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.