Converter-BG

1 CRV ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Curve bằng 0.43818 Euro.

1 CRV = 0.43818 EUR

Chuyển đổi 1 Curve thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CRV/EUR tỷ lệ: 1 CRV = 0.43818 EUR

Mua Curve (CRV)

Chuyển thành

từ
crv
CRVCurve
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/03/29 11:00

Curve Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Curve0.43818 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Curve có giá trị là 0.43818 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.282167 Curve.

Giá trị của Curve đã thay đổi -10.68% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,307,511,364 Curve, Curve hiện có vốn hóa thị trường là € 652,808,118.41392

    Curve Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CRV ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CRV
      0.43818EUR
    • 15CRV
      6.57279EUR
    • 27CRV
      11.83103EUR
    • 35CRV
      15.33652EUR
    • 69CRV
      30.23486EUR
    • 77CRV
      33.74035EUR
    • 100CRV
      43.81863EUR
    • 200CRV
      87.63727EUR
    • 250CRV
      109.54659EUR
    • 500CRV
      219.09319EUR
    • 2000CRV
      876.37277EUR
    • 5000CRV
      2,190.93193EUR

    EUR ĐẾN CRV

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.28213387CRV
    • 15EUR
      34.23200818CRV
    • 27EUR
      61.61761473CRV
    • 35EUR
      79.87468577CRV
    • 69EUR
      157.46723766CRV
    • 77EUR
      175.72430869CRV
    • 100EUR
      228.21338792CRV
    • 200EUR
      456.42677584CRV
    • 250EUR
      570.5334698CRV
    • 500EUR
      1,141.0669396CRV
    • 2000EUR
      4,564.2677584CRV
    • 5000EUR
      11,410.66939602CRV

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Curve Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin82,983.167,098,292.8176,302.85477,916.647,049,453.493,153,210.99
    ETHEthereum1,870.45159,996.891,719.8810,772.33158,896.0471,073.98
    USDTTether USDt0.9994385.490.918975.7584.9037.97
    BNBBinance Coin605.0951,759.33556.383,484.8751,403.2022,992.58
    XRPXRP2.07177.661.9011.96176.4478.92
    SOLSolana125.7810,759.82115.66724.4410,685.794,779.74
    USDCUSD Coin0.9998385.520.919345.7584.9337.99
    ADACardano0.6724857.520.618353.8757.1225.55
    AVAXAvalanche19.931,705.1918.32114.801,693.45757.48
    DOGEDogecoin0.1712614.650.157480.9863714.546.50

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • u

      U

      Unidef
    • tel

      TEL

      Telcoin
    • nerian

      NERIAN

      Nerian
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • audio

      AUDIO

      Audius
    • mog

      MOG

      Mog Coin
    • order

      ORDER

      Orderly Network
    • 1

      1

      just buy $1 worth of this coin
    • jailstool

      JAILSTOOL

      Stool Prisondente

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CRV?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Curve với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Curve?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.